Bản dịch của từ Interlink trong tiếng Việt
Interlink

Interlink (Verb)
Social media platforms interlink users from around the world.
Các nền tảng truyền thông xã hội liên kết người dùng trên khắp thế giới.
The event interlinked different communities fostering unity and understanding.
Sự kiện liên kết các cộng đồng khác nhau thúc đẩy sự đoàn kết và hiểu biết.
The charity organization interlinks donors with those in need of assistance.
Tổ chức từ thiện liên kết người quyên góp với những người cần sự giúp đỡ.
Họ từ
Từ "interlink" có nghĩa là kết nối hoặc liên kết lẫn nhau giữa các đối tượng hoặc khía cạnh khác nhau. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và kỹ thuật để chỉ sự tương tác giữa các hệ thống hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "interlink" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhẹ ở một số âm cuối, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu và giọng nói của người nói.
Từ "interlink" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa các" và "link" xuất phát từ "ligare", mang nghĩa "buộc" hoặc "kết nối". Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối giữa các đối tượng hoặc khái niệm, nhấn mạnh mối quan hệ tương tác lẫn nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "interlink" chỉ hành động tạo ra các mối liên hệ, tương tác giữa các yếu tố trong một hệ thống, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "interlink" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, nhất là trong phần bài viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt các mối quan hệ và sự kết nối giữa các ý tưởng. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản học thuật cũng tương đối cao, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khi miêu tả mối quan hệ giữa các hệ thống hoặc quá trình. Ngoài ra, "interlink" còn được dùng trong ngữ cảnh tổ chức và quản lý để mô tả sự kết nối giữa các yếu tố trong một dự án hay hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp