Bản dịch của từ Interlink trong tiếng Việt

Interlink

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlink (Verb)

ɪntɚlˈɪŋk
ɪntəɹlˈɪŋk
01

Tham gia hoặc kết nối (hai hoặc nhiều thứ) với nhau.

Join or connect two or more things together.

Ví dụ

Social media platforms interlink users from around the world.

Các nền tảng truyền thông xã hội liên kết người dùng trên khắp thế giới.

The event interlinked different communities fostering unity and understanding.

Sự kiện liên kết các cộng đồng khác nhau thúc đẩy sự đoàn kết và hiểu biết.

The charity organization interlinks donors with those in need of assistance.

Tổ chức từ thiện liên kết người quyên góp với những người cần sự giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interlink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlink

Không có idiom phù hợp