Bản dịch của từ Interlocutor trong tiếng Việt
Interlocutor

Interlocutor (Noun)
Một người tham gia vào một cuộc đối thoại hoặc cuộc trò chuyện.
A person who takes part in a dialogue or conversation.
During the debate, each interlocutor presented their arguments.
Trong cuộc tranh luận, mỗi người tham gia đều trình bày lập luận của mình.
The interlocutor asked thought-provoking questions to stimulate discussion.
Người tham gia đều đặt những câu hỏi gây suy nghĩ để kích thích cuộc thảo luận.
The role of an interlocutor is crucial in facilitating communication exchanges.
Vai trò của một người tham gia đều rất quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sự trao đổi thông tin.
Họ từ
Từ "interlocutor" chỉ người tham gia vào một cuộc hội thoại hoặc thảo luận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, nơi mà các bên tham gia có thể trao đổi ý kiến, thông tin hoặc tranh luận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "interlocutor" có thể gợi ý đến các cuộc trò chuyện mang tính chất chính thức hoặc học thuật.
Từ "interlocutor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interlocutor" có nghĩa là "người nói chuyện" hay "người đối thoại". Nó được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "loqui" (nói). Lịch sử từ này liên quan đến sự tương tác trong giao tiếp, thể hiện vai trò của một cá nhân trong cuộc đối thoại. Hiện nay, "interlocutor" thường được sử dụng để chỉ một người tham gia trong cuộc hội thoại, nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp trong việc trao đổi ý tưởng và thông tin.
Từ "interlocutor" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu người tham gia thể hiện khả năng giao tiếp và trao đổi ý kiến. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, hội thảo và tình huống đối thoại, nhấn mạnh vai trò của một người tham gia trong cuộc hội thoại. "Interlocutor" là thuật ngữ phù hợp để chỉ những cá nhân có ảnh hưởng trong cuộc đối thoại, vì vậy nó thường xuất hiện trong nghiên cứu về giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp