Bản dịch của từ Interlocutor trong tiếng Việt

Interlocutor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlocutor (Noun)

ˌɪntɚlˈɑkjətɚ
ˌɪntəɹlˈɑkjətəɹ
01

Một người tham gia vào một cuộc đối thoại hoặc cuộc trò chuyện.

A person who takes part in a dialogue or conversation.

Ví dụ

During the debate, each interlocutor presented their arguments.

Trong cuộc tranh luận, mỗi người tham gia đều trình bày lập luận của mình.

The interlocutor asked thought-provoking questions to stimulate discussion.

Người tham gia đều đặt những câu hỏi gây suy nghĩ để kích thích cuộc thảo luận.

The role of an interlocutor is crucial in facilitating communication exchanges.

Vai trò của một người tham gia đều rất quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sự trao đổi thông tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interlocutor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlocutor

Không có idiom phù hợp