Bản dịch của từ Interloping trong tiếng Việt
Interloping

Interloping (Verb)
Stop interloping in our private conversations, please!
Xin đừng xen vào cuộc trò chuyện riêng của chúng tôi!
She avoids interloping in office gossip to maintain professionalism.
Cô ấy tránh việc xen vào lời đồn trong văn phòng để duy trì chuyên nghiệp.
Are you interloping in their personal matters without permission?
Bạn có đang xen vào các vấn đề cá nhân của họ mà không được phép không?
Dạng động từ của Interloping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interlope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interlopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interloping |
Họ từ
Từ "interloping" là một động từ xuất phát từ "interlope", có nghĩa là tham gia vào một tình huống hoặc lĩnh vực mà không được phép hoặc không được chào đón. Từ này thường liên quan đến hành vi xâm nhập vào các hoạt động hoặc quyền lợi của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. "Interloping" thường mang tính tiêu cực, gợi ý sự can thiệp không mong muốn.
Từ "interloping" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "interlopus", có nghĩa là "người xâm nhập" hay "người can thiệp". Từ này hình thành từ hai thành phần: "inter-" (giữa) và "lops" (xâm nhập). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào lĩnh vực hoặc hoạt động mà họ không được chấp nhận hoặc không có quyền. Đến nay, "interloping" mang hàm ý chỉ hành động xâm phạm hoặc can thiệp vào sự việc của người khác, thường với ý nghĩa tiêu cực trong các bối cảnh xã hội và kinh doanh.
Từ "interloping" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết hoặc phần ngữ pháp liên quan đến chủ đề xã hội hoặc kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về sự can thiệp của bên ngoài vào một lĩnh vực hay ngành nghề cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "interloping" thường được dùng để mô tả hành động không mong muốn, khi một cá nhân hoặc nhóm xâm nhập vào không gian riêng tư hoặc hoạt động của người khác mà không được chào đón hoặc cho phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp