Bản dịch của từ Intermediation trong tiếng Việt

Intermediation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermediation (Noun)

ˌɪntɚmɨdˈɪʃən
ˌɪntɚmɨdˈɪʃən
01

Hành động đóng vai trò trung gian.

The action of acting as an intermediary.

Ví dụ

Intermediation plays a crucial role in resolving conflicts between individuals.

Sự trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột giữa cá nhân.

Without intermediation, misunderstandings can escalate into larger disputes within communities.

Nếu thiếu sự trung gian, sự hiểu lầm có thể leo thang thành tranh cãi lớn hơn trong cộng đồng.

Is intermediation effective in promoting harmony among diverse social groups?

Sự trung gian có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm xã hội đa dạng không?

Intermediation (Verb)

ˌɪntɚmɨdˈɪʃən
ˌɪntɚmɨdˈɪʃən
01

Đóng vai trò trung gian.

Act as an intermediary.

Ví dụ

Intermediation helps connect people in a social network.

Sự trung gian giúp kết nối mọi người trong mạng xã hội.

Not everyone appreciates the role of intermediation in social interactions.

Không phải ai cũng đánh giá cao vai trò của sự trung gian trong tương tác xã hội.

Does intermediation play a crucial role in building social relationships?

Sự trung gian có đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermediation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermediation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.