Bản dịch của từ Intermediation trong tiếng Việt
Intermediation

Intermediation (Noun)
Hành động đóng vai trò trung gian.
The action of acting as an intermediary.
Intermediation plays a crucial role in resolving conflicts between individuals.
Sự trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột giữa cá nhân.
Without intermediation, misunderstandings can escalate into larger disputes within communities.
Nếu thiếu sự trung gian, sự hiểu lầm có thể leo thang thành tranh cãi lớn hơn trong cộng đồng.
Is intermediation effective in promoting harmony among diverse social groups?
Sự trung gian có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm xã hội đa dạng không?
Intermediation (Verb)
Đóng vai trò trung gian.
Act as an intermediary.
Intermediation helps connect people in a social network.
Sự trung gian giúp kết nối mọi người trong mạng xã hội.
Not everyone appreciates the role of intermediation in social interactions.
Không phải ai cũng đánh giá cao vai trò của sự trung gian trong tương tác xã hội.
Does intermediation play a crucial role in building social relationships?
Sự trung gian có đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Intermediation là quá trình mà người trung gian, như ngân hàng hoặc nhà môi giới, đóng vai trò kết nối giữa bên cung và bên cầu trong các giao dịch kinh tế hoặc tài chính. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc thương mại, chỉ việc xử lý và quản lý thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ để tăng cường hiệu quả giao dịch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "intermediation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intermedius", có nghĩa là "ở giữa" (inter - giữa, medius - ở giữa). Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh thương mại và kinh tế để chỉ hành động của những người trung gian trong việc kết nối các bên khác nhau. Ngày nay, "intermediation" được sử dụng chủ yếu để mô tả vai trò của các cá nhân hoặc tổ chức trong việc tạo cầu nối giữa người mua và người bán, thúc đẩy giao dịch hoặc truyền đạt thông tin.
Từ "intermediation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kinh tế và tài chính. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về vai trò của các trung gian trong giao dịch hoặc dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, "intermediation" thường xuất hiện trong ngành ngân hàng, dịch vụ tài chính, và nghiên cứu về mạng lưới xã hội, nhấn mạnh chức năng của các trung gian trong việc kết nối các bên khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp