Bản dịch của từ Interminability trong tiếng Việt

Interminability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interminability (Noun)

ˌɪntɚmənˈæbətli
ˌɪntɚmənˈæbətli
01

Trạng thái hay phẩm chất của sự tồn tại không có hồi kết; sự vô tận.

The state or quality of being without end endlessness.

Ví dụ

The interminability of social issues frustrates many community leaders like Sarah.

Tình trạng không có hồi kết của các vấn đề xã hội làm nhiều lãnh đạo cộng đồng như Sarah thất vọng.

People do not enjoy the interminability of discussions about poverty.

Mọi người không thích tình trạng kéo dài của các cuộc thảo luận về nghèo đói.

Is the interminability of social problems ever going to be solved?

Liệu tình trạng không có hồi kết của các vấn đề xã hội có bao giờ được giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interminability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interminability

Không có idiom phù hợp