Bản dịch của từ Interminably trong tiếng Việt

Interminably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interminably (Adverb)

ɪntˈɝmɪnəbli
ˈɪntɚmɪnæbli
01

Theo cách dường như không bao giờ kết thúc hoặc kéo dài quá lâu.

In a way that never seems to finish or that goes on for too long.

Ví dụ

The meeting seemed to drag on interminably, making everyone restless.

Cuộc họp dường như kéo dài không ngừng, làm cho mọi người trở nên bồn chồn.

The charity event went on interminably due to technical difficulties.

Sự kiện từ thiện kéo dài không ngừng do sự cố kỹ thuật.

The speech by the guest speaker felt interminably boring to the audience.

Bài phát biểu của diễn giả mời cảm thấy chán chường không ngừng với khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interminably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interminably

Không có idiom phù hợp