Bản dịch của từ Interminably trong tiếng Việt
Interminably

Interminably (Adverb)
The meeting seemed to drag on interminably, making everyone restless.
Cuộc họp dường như kéo dài không ngừng, làm cho mọi người trở nên bồn chồn.
The charity event went on interminably due to technical difficulties.
Sự kiện từ thiện kéo dài không ngừng do sự cố kỹ thuật.
The speech by the guest speaker felt interminably boring to the audience.
Bài phát biểu của diễn giả mời cảm thấy chán chường không ngừng với khán giả.
Họ từ
Từ "interminably" trong tiếng Anh có nghĩa là “không có điểm dừng” hoặc “vô tận”, chủ yếu được sử dụng để mô tả một điều gì đó kéo dài mãi mà không có dấu hiệu chấm dứt. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và văn nghiệp dư. Về cách phát âm, "interminably" được phát âm giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. usage.
Từ "interminably" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "interminabilis", trong đó "inter-" có nghĩa là "ở giữa" và "terminabilis" có nghĩa là "có thể kết thúc". Khái niệm này liên quan đến trạng thái không có điểm dừng, thể hiện sự kéo dài vô hạn. Từ thế kỷ 15, "interminably" đã được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái (như thời gian hay sự kiện) kéo dài không rõ ràng, không thể kết thúc, phản ánh sự bế tắc hoặc sự mệt mỏi.
Từ "interminably" xuất hiện khá hiếm trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái kéo dài không ngừng, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng trong các tình huống mô tả cảm giác chán nản hoặc sự kéo dài của thời gian. Từ này thường gặp trong văn học và các bài viết phê bình, thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chất vô tận của một sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp