Bản dịch của từ Intermitted trong tiếng Việt

Intermitted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermitted (Verb)

ˈɪntɚmˌaɪtɨd
ˈɪntɚmˌaɪtɨd
01

Dừng lại và bắt đầu trong khoảng thời gian.

To stop and start at intervals.

Ví dụ

The intermitted discussions on climate change are frustrating for many activists.

Những cuộc thảo luận không liên tục về biến đổi khí hậu thật khó chịu cho nhiều nhà hoạt động.

They did not intermitted their meetings despite the ongoing pandemic.

Họ không ngừng các cuộc họp của mình bất chấp đại dịch đang diễn ra.

Why do you think the intermitted protests have less impact on policy?

Tại sao bạn nghĩ rằng các cuộc biểu tình không liên tục lại ít tác động đến chính sách?

Intermitted (Adjective)

ˈɪntɚmˌaɪtɨd
ˈɪntɚmˌaɪtɨd
01

Xảy ra không đều đặn hoặc không liên tục.

Occurring at irregular intervals or not continuous.

Ví dụ

Social interactions can be intermitted during busy work hours.

Sự tương tác xã hội có thể bị gián đoạn trong giờ làm việc bận rộn.

Social events are not intermitted; they happen regularly each month.

Các sự kiện xã hội không bị gián đoạn; chúng diễn ra đều đặn mỗi tháng.

Are social gatherings intermitted due to the pandemic restrictions?

Các buổi tụ họp xã hội có bị gián đoạn do các hạn chế của đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermitted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.