Bản dịch của từ Intermitted trong tiếng Việt
Intermitted

Intermitted (Verb)
The intermitted discussions on climate change are frustrating for many activists.
Những cuộc thảo luận không liên tục về biến đổi khí hậu thật khó chịu cho nhiều nhà hoạt động.
They did not intermitted their meetings despite the ongoing pandemic.
Họ không ngừng các cuộc họp của mình bất chấp đại dịch đang diễn ra.
Why do you think the intermitted protests have less impact on policy?
Tại sao bạn nghĩ rằng các cuộc biểu tình không liên tục lại ít tác động đến chính sách?
Intermitted (Adjective)
Social interactions can be intermitted during busy work hours.
Sự tương tác xã hội có thể bị gián đoạn trong giờ làm việc bận rộn.
Social events are not intermitted; they happen regularly each month.
Các sự kiện xã hội không bị gián đoạn; chúng diễn ra đều đặn mỗi tháng.
Are social gatherings intermitted due to the pandemic restrictions?
Các buổi tụ họp xã hội có bị gián đoạn do các hạn chế của đại dịch không?
Họ từ
Từ "intermitted" thuộc về động từ "intermit", có nghĩa là ngừng tạm thời hoặc không liên tục. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoạt động không liên tục của một quá trình, ví dụ như dòng điện hoặc xung tín hiệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biến thể viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, sự phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "intermitted" bắt nguồn từ tiếng Latinh "intermittere", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Ngữ nghĩa cổ điển của từ này chỉ các hành động bị gián đoạn hoặc không liên tục. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intermitted" được sử dụng để mô tả trạng thái ngắt quãng hoặc không liên tục, phản ánh đúng bản chất của từ gốc khi chỉ ra sự tạm dừng giữa các sự kiện hoặc quá trình.
Từ "intermitted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng không liên tục hoặc ngắt quãng, thường liên quan đến hiện tượng tự nhiên, kỹ thuật hoặc quy trình sản xuất. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được dùng trong báo cáo khoa học, thảo luận chuyên môn, hoặc mô tả trạng thái hoạt động của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp