Bản dịch của từ Intermixing trong tiếng Việt

Intermixing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermixing (Verb)

ˈɪntɚmˈɪksɪŋ
ˈɪntɚmˈɪksɪŋ
01

Trộn hoặc trộn lẫn với nhau.

Mix or mingle together.

Ví dụ

They are intermixing cultures at the community festival this weekend.

Họ đang kết hợp các nền văn hóa tại lễ hội cộng đồng cuối tuần này.

The students are not intermixing with different groups during lunch.

Các sinh viên không kết hợp với các nhóm khác trong bữa trưa.

Are they intermixing ideas in the group discussion today?

Họ có đang kết hợp ý tưởng trong cuộc thảo luận nhóm hôm nay không?

Intermixing (Noun)

ˈɪntɚmˈɪksɪŋ
ˈɪntɚmˈɪksɪŋ
01

Hành động trộn hoặc trộn lẫn.

The action of mixing or intermingling.

Ví dụ

The intermixing of cultures enriches our social experiences in diverse cities.

Việc giao thoa văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố đa dạng.

The intermixing of ideas is not always accepted in traditional communities.

Việc giao thoa ý tưởng không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong các cộng đồng truyền thống.

Is intermixing beneficial for social cohesion in modern societies?

Việc giao thoa có lợi cho sự gắn kết xã hội trong các xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermixing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermixing

Không có idiom phù hợp