Bản dịch của từ Internal stakeholder trong tiếng Việt
Internal stakeholder

Internal stakeholder (Noun)
The internal stakeholder group met to discuss community engagement strategies for 2024.
Nhóm bên trong đã gặp nhau để thảo luận về chiến lược tham gia cộng đồng năm 2024.
An internal stakeholder does not always support new social initiatives.
Một bên trong không phải lúc nào cũng ủng hộ các sáng kiến xã hội mới.
How do internal stakeholders influence social responsibility projects in companies?
Các bên trong ảnh hưởng như thế nào đến các dự án trách nhiệm xã hội trong công ty?
"Internal stakeholder" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc nhóm thuộc về tổ chức, có sự quan tâm hay ảnh hưởng đến hoạt động và kết quả của tổ chức đó. Điển hình bao gồm nhân viên, quản lý và nhà đầu tư nội bộ. Thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong bối cảnh văn hóa tổ chức, "internal stakeholders" thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của các thành viên trong nội bộ đối với sự thành công chung của tổ chức.