Bản dịch của từ Internal stakeholder trong tiếng Việt

Internal stakeholder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal stakeholder (Noun)

ˌɪntɝˈnəl stˈeɪkhˌoʊldɚ
ˌɪntɝˈnəl stˈeɪkhˌoʊldɚ
01

Một người hoặc một nhóm quan tâm đến sự thành công của công ty và có thể ảnh hưởng đến kết quả của công ty.

A person or group that has an interest in a companys success and can affect its outcomes.

Ví dụ

The internal stakeholder group met to discuss community engagement strategies for 2024.

Nhóm bên trong đã gặp nhau để thảo luận về chiến lược tham gia cộng đồng năm 2024.

An internal stakeholder does not always support new social initiatives.

Một bên trong không phải lúc nào cũng ủng hộ các sáng kiến xã hội mới.

How do internal stakeholders influence social responsibility projects in companies?

Các bên trong ảnh hưởng như thế nào đến các dự án trách nhiệm xã hội trong công ty?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal stakeholder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal stakeholder

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.