Bản dịch của từ Internegative trong tiếng Việt
Internegative
Noun [U/C]
Internegative (Noun)
ˌɪntəɹnˈɛgətɪv
ˌɪntəɹnˈɛgətɪv
Ví dụ
The photographer made an internegative to improve the image quality.
Nhiếp ảnh gia đã tạo một bản phim phụ để cải thiện chất lượng hình ảnh.
The internegative was used to create multiple copies of the photograph.
Bản phim phụ được sử dụng để tạo nhiều bản sao của bức ảnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Internegative
Không có idiom phù hợp