Bản dịch của từ Internet cafe trong tiếng Việt
Internet cafe

Internet cafe (Noun)
Nơi mọi người có thể truy cập internet cho mục đích cá nhân hoặc thương mại.
A place where people can access the internet for personal or commercial use.
The internet cafe near my house is always crowded in the evenings.
Quán internet gần nhà tôi luôn đông khách vào buổi tối.
The internet cafe does not allow loud conversations or phone calls.
Quán internet không cho phép nói chuyện lớn hoặc gọi điện thoại.
Is the internet cafe open 24 hours for students to study?
Quán internet có mở cửa 24 giờ cho sinh viên học không?
Quán cà phê internet, hay còn gọi là quán net, là một cơ sở cung cấp dịch vụ truy cập internet cho khách hàng, thường đi kèm với dịch vụ uống cà phê hoặc đồ uống khác. Tại quán cà phê internet, người dùng có thể sử dụng máy tính hoặc laptop của quán để vào mạng, chơi game trực tuyến hoặc thực hiện các công việc khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và sự phổ biến của mô hình quán này có thể thay đổi giữa hai khu vực.
Cụm từ "internet café" bao gồm hai thành phần: "internet" và "café". Từ "internet" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "interconnected network", xuất phát từ Latin "inter-" (giữa) và "net" (mạng). Từ "café" là biến thể của từ tiếng Pháp "café", có nguồn gốc từ tiếng Arập "qahwa", chỉ quán ăn phục vụ cà phê. Kể từ thập niên 1990, "internet café" trở thành khái niệm phổ biến, chỉ những địa điểm cung cấp dịch vụ truy cập Internet, phản ánh sự giao thoa giữa công nghệ và văn hóa giao tiếp xã hội.
Cụm từ "internet cafe" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ ngữ này thường liên quan đến môi trường học tập và giải trí, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu truy cập internet. Ngoài ra, "internet cafe" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về địa điểm truy cập internet, làm việc từ xa hoặc tương tác xã hội.