Bản dịch của từ Internet cafe trong tiếng Việt

Internet cafe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internet cafe (Noun)

ˈɪntɚnˌɛt kəfˈeɪ
ˈɪntɚnˌɛt kəfˈeɪ
01

Nơi mọi người có thể truy cập internet cho mục đích cá nhân hoặc thương mại.

A place where people can access the internet for personal or commercial use.

Ví dụ

The internet cafe near my house is always crowded in the evenings.

Quán internet gần nhà tôi luôn đông khách vào buổi tối.

The internet cafe does not allow loud conversations or phone calls.

Quán internet không cho phép nói chuyện lớn hoặc gọi điện thoại.

Is the internet cafe open 24 hours for students to study?

Quán internet có mở cửa 24 giờ cho sinh viên học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internet cafe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internet cafe

Không có idiom phù hợp