Bản dịch của từ Internist trong tiếng Việt

Internist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internist (Noun)

ɪntˈɝnɪs
ɪntˈɝnɪss
01

Là bác sĩ chuyên về nội khoa và điều trị cho bệnh nhân người lớn.

A physician who specializes in internal medicine and treats adult patients.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known internist in our community.

Bác sĩ Smith là một bác sĩ nội khoa nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not visit an internist regularly for check-ups.

Nhiều người không đi khám bác sĩ nội khoa thường xuyên.

Is the internist available for new patient appointments this month?

Bác sĩ nội khoa có sẵn để nhận bệnh nhân mới trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internist

Không có idiom phù hợp