Bản dịch của từ Interoception trong tiếng Việt

Interoception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interoception (Noun)

ˌɪntɚəsˈɛpʃən
ˌɪntɚəsˈɛpʃən
01

Cảm giác về trạng thái bên trong của cơ thể.

The sense of the internal state of the body.

Ví dụ

Interoception helps people understand their emotions during social interactions.

Cảm giác nội tạng giúp mọi người hiểu cảm xúc trong tương tác xã hội.

Many students do not recognize their interoception when feeling anxious.

Nhiều sinh viên không nhận ra cảm giác nội tạng khi lo lắng.

How does interoception affect your relationships with friends and family?

Cảm giác nội tạng ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ của bạn với bạn bè và gia đình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interoception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interoception

Không có idiom phù hợp