Bản dịch của từ Interposition trong tiếng Việt
Interposition

Interposition (Noun)
Hành động xen vào ai đó hoặc một cái gì đó.
The action of interposing someone or something.
Her interposition helped resolve the conflict between John and Sarah.
Sự can thiệp của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột giữa John và Sarah.
His interposition did not improve the situation at the meeting.
Sự can thiệp của anh ấy không cải thiện tình hình tại cuộc họp.
What was the interposition that changed the outcome of the discussion?
Sự can thiệp nào đã thay đổi kết quả của cuộc thảo luận?
Họ từ
Từ "interposition" xuất phát từ tiếng Latinh "interponere", có nghĩa là đặt ở giữa hoặc can thiệp. Trong ngữ cảnh pháp lý, "interposition" thường được sử dụng để mô tả hành động một bên (như một tiểu bang) can thiệp vào các quyền hoặc quyền lực của chính phủ liên bang. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh và lĩnh vực cụ thể.
Từ "interposition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "interponere", nghĩa là "đặt vào giữa" (inter- có nghĩa là "giữa", và ponere có nghĩa là "đặt"). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm về việc đưa một yếu tố vào giữa hai phần khác nhau nhằm tạo ra sự can thiệp hoặc sự ảnh hưởng. Hiện nay, "interposition" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như luật pháp, chính trị và triết học, mô tả hành động can thiệp để đạt được một kết quả cụ thể.
Từ "interposition" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến chính trị, xã hội hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, pháp luật và khoa học để chỉ sự can thiệp hoặc xuất hiện của một yếu tố trung gian. Nhìn chung, "interposition" mang một sắc thái kỹ thuật và học thuật, phù hợp với các cuộc tranh luận chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp