Bản dịch của từ Interrogative-sentence trong tiếng Việt

Interrogative-sentence

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interrogative-sentence (Noun Countable)

ˌɪntɹəɡoʊtˈɛɹəsənts
ˌɪntɹəɡoʊtˈɛɹəsənts
01

Là loại câu đặt câu hỏi.

A type of sentence that asks a question.

Ví dụ

An interrogative sentence can clarify social issues during discussions.

Một câu hỏi có thể làm rõ các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.

An interrogative sentence does not always provide clear answers.

Một câu hỏi không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng.

Is an interrogative sentence essential for effective communication in society?

Một câu hỏi có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?

Interrogative-sentence (Adjective)

ˌɪntɹəɡoʊtˈɛɹəsənts
ˌɪntɹəɡoʊtˈɛɹəsənts
01

Mô tả hoặc liên quan đến một câu đặt câu hỏi.

Describing or relating to a sentence that asks a question.

Ví dụ

An interrogative sentence often starts with a question word like 'who'.

Câu hỏi thường bắt đầu bằng một từ hỏi như 'ai'.

An interrogative sentence does not always require a long response.

Câu hỏi không phải lúc nào cũng cần một câu trả lời dài.

Is an interrogative sentence necessary for effective communication in social settings?

Câu hỏi có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interrogative-sentence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrogative-sentence

Không có idiom phù hợp