Bản dịch của từ Interstellar space trong tiếng Việt
Interstellar space

Interstellar space (Noun)
Interstellar space fascinates scientists studying the Milky Way galaxy.
Không gian giữa các vì sao hấp dẫn các nhà khoa học nghiên cứu Dải Ngân Hà.
Interstellar space is not easy to explore without advanced technology.
Không gian giữa các vì sao không dễ khám phá mà không có công nghệ tiên tiến.
Is interstellar space a barrier for future human exploration?
Liệu không gian giữa các vì sao có phải là rào cản cho sự khám phá của con người trong tương lai không?
Interstellar space (Adjective)
Interstellar space travel could unite different cultures on Earth.
Du hành không gian liên sao có thể kết nối các nền văn hóa trên Trái Đất.
Interstellar space is not easily accessible for social gatherings.
Không gian liên sao không dễ dàng tiếp cận cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is interstellar space important for future social interactions?
Liệu không gian liên sao có quan trọng cho các tương tác xã hội trong tương lai không?
Không gian liên sao (interstellar space) đề cập đến vùng không gian giữa các hệ sao trong vũ trụ, nằm ngoài giới hạn của hệ mặt trời. Khác với không gian giữa các hành tinh trong hệ mặt trời, không gian liên sao có mật độ vật chất cực kỳ thấp, chủ yếu là khí và bụi, cùng với bức xạ từ các ngôi sao và thiên thể khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "interstellar" xuất phát từ tiếng Latinh, bao gồm hậu tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và "stellaris" có nghĩa là "của các vì sao". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các không gian giữa các ngôi sao trong vũ trụ. Ngày nay, "interstellar space" được hiểu là khoảng không giữa các hệ sao, mang tính chất lý thuyết trong ngành thiên văn học và vật lý, phản ánh sự khám phá về cấu trúc và tính chất của vũ trụ rộng lớn.
Khái niệm "interstellar space" (không gian giữa các vì sao) thường xuất hiện trong các tài liệu về thiên văn học và vật lý, nhưng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này tương đối thấp. Từ ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu vũ trụ, khám phá không gian và mô tả các hiện tượng thiên văn học. Sự phổ biến của nó tăng cao trong các cuộc thảo luận chuyên sâu và hội thảo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp