Bản dịch của từ Interviewer trong tiếng Việt

Interviewer

Noun [U/C]

Interviewer (Noun)

ˈɪnɚvjˌuɚ
ˈɪntəɹvjˌuəɹ
01

Một người phỏng vấn ai đó, đặc biệt là một công việc.

A person who interviews someone, especially as a job.

Ví dụ

The interviewer asked about her work experience and skills.

Người phỏng vấn hỏi về kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của cô ấy.

The job applicant was nervous during the interview with the interviewer.

Ứng viên việc làm lo lắng trong buổi phỏng vấn với người phỏng vấn.

Kết hợp từ của Interviewer (Noun)

CollocationVí dụ

Trained interviewer

Người phỏng vấn đã được đào tạo

The trained interviewer conducted a survey on social issues.

Người phỏng vấn được đào tạo đã tiến hành một cuộc khảo sát về các vấn đề xã hội.

Television interviewer

Phóng viên truyền hình

The television interviewer asked about her social media influence.

Người phỏng vấn truyền hình hỏi về ảnh hưởng truyền thông xã hội của cô ấy.

Skilled interviewer

Người phỏng vấn có kỹ năng

The skilled interviewer asked insightful questions during the social event.

Người phỏng vấn tài năng đã đặt những câu hỏi sâu sắc trong sự kiện xã hội.

Tv interviewer

Phỏng vấn truyền hình

The tv interviewer asked about social media trends.

Người phỏng vấn truyền hình hỏi về xu hướng truyền thông xã hội.

Radio interviewer

Phóng viên phỏng vấn trực tiếp trên đài

The radio interviewer asked about her social media usage.

Người phỏng vấn truyền thanh hỏi về việc sử dụng mạng xã hội của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interviewer

Không có idiom phù hợp