Bản dịch của từ Interviewer trong tiếng Việt
Interviewer

Interviewer (Noun)
Một người phỏng vấn ai đó, đặc biệt là một công việc.
A person who interviews someone, especially as a job.
The interviewer asked about her work experience and skills.
Người phỏng vấn hỏi về kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của cô ấy.
The job applicant was nervous during the interview with the interviewer.
Ứng viên việc làm lo lắng trong buổi phỏng vấn với người phỏng vấn.
The interviewer took notes while listening to the candidate's responses.
Người phỏng vấn ghi chú khi lắng nghe phản hồi của ứng cử viên.
Dạng danh từ của Interviewer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interviewer | Interviewers |
Kết hợp từ của Interviewer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trained interviewer Người phỏng vấn đã được đào tạo | The trained interviewer conducted a survey on social issues. Người phỏng vấn được đào tạo đã tiến hành một cuộc khảo sát về các vấn đề xã hội. |
Television interviewer Phóng viên truyền hình | The television interviewer asked about her social media influence. Người phỏng vấn truyền hình hỏi về ảnh hưởng truyền thông xã hội của cô ấy. |
Skilled interviewer Người phỏng vấn có kỹ năng | The skilled interviewer asked insightful questions during the social event. Người phỏng vấn tài năng đã đặt những câu hỏi sâu sắc trong sự kiện xã hội. |
Tv interviewer Phỏng vấn truyền hình | The tv interviewer asked about social media trends. Người phỏng vấn truyền hình hỏi về xu hướng truyền thông xã hội. |
Radio interviewer Phóng viên phỏng vấn trực tiếp trên đài | The radio interviewer asked about her social media usage. Người phỏng vấn truyền thanh hỏi về việc sử dụng mạng xã hội của cô ấy. |
Họ từ
Từ "interviewer" chỉ người thực hiện phỏng vấn, thường nhằm mục đích thu thập thông tin về ứng viên trong các quy trình tuyển dụng hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi do sự khác nhau về phương ngữ. "Interviewer" được phát âm /ˈɪntəvjuːər/ trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "interviewer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "interview", có nghĩa là "xem qua" hoặc "mô tả". Tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và "view" bắt nguồn từ “visus", nghĩa là "nhìn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động khảo sát hoặc thẩm vấn. Ngày nay, "interviewer" chỉ người tiến hành phỏng vấn, thường trong bối cảnh tuyển dụng hoặc nghiên cứu, phản ánh sự giao tiếp và tìm kiếm thông tin giữa hai phía.
Từ "interviewer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề việc làm và phỏng vấn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn lao động, nghiên cứu và truyền thông. "Interviewer" chỉ người thực hiện phỏng vấn, có vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin và đánh giá ứng viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



