Bản dịch của từ Intimidated trong tiếng Việt
Intimidated

Intimidated (Verb)
Sợ hãi hoặc lo lắng vì bạn không tự tin trong một tình huống cụ thể.
Frightened or nervous because you are not confident in a particular situation.
She felt intimidated during the job interview with Mr. Johnson.
Cô ấy cảm thấy bị đe dọa trong buổi phỏng vấn với ông Johnson.
He was not intimidated by the large crowd at the event.
Anh ấy không cảm thấy bị đe dọa bởi đám đông lớn tại sự kiện.
Were you intimidated when speaking to the public at the seminar?
Bạn có cảm thấy bị đe dọa khi nói chuyện với công chúng tại hội thảo không?
Dạng động từ của Intimidated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimidating |
Intimidated (Adjective)
Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng.
Feeling frightened or nervous.
Many students feel intimidated during their first IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trong kỳ thi nói IELTS đầu tiên.
She is not intimidated by large groups at social events.
Cô ấy không cảm thấy sợ hãi khi ở trong đám đông tại sự kiện xã hội.
Are you intimidated when speaking English with native speakers?
Bạn có cảm thấy lo lắng khi nói tiếng Anh với người bản ngữ không?
Họ từ
Từ "intimidated" là tính từ chỉ trạng thái cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng trước sự áp lực hoặc đe dọa từ người khác, thường xảy ra trong môi trường xã hội hoặc công việc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc cá nhân khi đối mặt với sự kiểm soát hoặc sức ép, phản ánh tâm lý yếu thế trước một nhân tố nào đó.
Từ "intimidated" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "intimidare", có nguồn gốc từ "in-" (đến, vào) và "timidus" (sợ hãi). Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, ngụ ý hành động tạo ra sự sợ hãi hoặc áp lực tâm lý lên người khác. Ngày nay, "intimidated" chỉ trạng thái lo lắng hoặc thiếu tự tin do sự đe dọa từ người khác, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với gốc Latinh của nó.
Từ "intimidated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng trong tình huống giao tiếp. Từ ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh về sự tự tin trong học tập hoặc nghề nghiệp, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, nơi mà cảm giác sợ hãi có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


