Bản dịch của từ Into the bargain trong tiếng Việt
Into the bargain

Into the bargain (Idiom)
She donated money to the charity, into the bargain helping local families.
Cô ấy đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện, đồng thời giúp các gia đình địa phương.
He didn't just volunteer; he organized events into the bargain.
Anh ấy không chỉ tình nguyện; anh còn tổ chức các sự kiện nữa.
Did they provide food into the bargain for those in need?
Họ có cung cấp thực phẩm thêm cho những người cần không?
The charity event raised funds, and brought awareness into the bargain.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ và nâng cao nhận thức.
Many volunteers help, but they don't expect anything into the bargain.
Nhiều tình nguyện viên giúp đỡ, nhưng họ không mong đợi gì.
Did the community center provide classes into the bargain for everyone?
Trung tâm cộng đồng có cung cấp lớp học cho mọi người không?
They received free meals into the bargain at the community event.
Họ nhận được bữa ăn miễn phí thêm vào sự kiện cộng đồng.
She didn’t expect a job offer into the bargain after volunteering.
Cô ấy không mong đợi một lời mời làm việc thêm sau khi tình nguyện.
Did you know they offered free workshops into the bargain?
Bạn có biết họ đã cung cấp các buổi hội thảo miễn phí thêm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp