Bản dịch của từ Intolerably trong tiếng Việt

Intolerably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intolerably (Adverb)

ɪntˈɑlɚəbli
ɪntˈɑlɚəbli
01

Theo một cách không thể chịu đựng hoặc chịu đựng được.

In a way that is impossible to endure or tolerate.

Ví dụ

The noise from the party was intolerably loud last night.

Tiếng ồn từ bữa tiệc to không thể chịu đựng được tối qua.

People do not tolerate intolerably rude behavior in social gatherings.

Mọi người không chấp nhận hành vi thô lỗ không thể chịu đựng trong các buổi gặp mặt.

Is the pollution in the city intolerably affecting our social lives?

Ô nhiễm trong thành phố có ảnh hưởng không thể chịu đựng đến đời sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intolerably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intolerably

Không có idiom phù hợp