Bản dịch của từ Intolerably trong tiếng Việt
Intolerably

Intolerably (Adverb)
Theo một cách không thể chịu đựng hoặc chịu đựng được.
In a way that is impossible to endure or tolerate.
The noise from the party was intolerably loud last night.
Tiếng ồn từ bữa tiệc to không thể chịu đựng được tối qua.
People do not tolerate intolerably rude behavior in social gatherings.
Mọi người không chấp nhận hành vi thô lỗ không thể chịu đựng trong các buổi gặp mặt.
Is the pollution in the city intolerably affecting our social lives?
Ô nhiễm trong thành phố có ảnh hưởng không thể chịu đựng đến đời sống xã hội không?
Họ từ
Từ "intolerably" là trạng từ được hình thành từ tính từ "intolerable", mang nghĩa là "một cách không thể chịu đựng được". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc hành vi mà con người không thể chấp nhận hoặc chịu đựng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "intolerably" được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc phê bình để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.
Từ "intolerably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "intolerabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "tolerabilis" có nghĩa là "có thể chịu đựng". Từ này đã được chuyển dịch sang tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã mang theo ý nghĩa về sự không thể chịu đựng, không thể chấp nhận. Ngày nay, "intolerably" được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hành vi gây khó chịu hoặc không thể chấp nhận, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa gốc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "intolerably" xuất hiện khá hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc, liên quan đến các tình huống mô tả cảm xúc hoặc mức độ khó chịu. Trong ngữ cảnh khác, "intolerably" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không thể chấp nhận hoặc điều khó khăn trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội hay môi trường. Từ ngữ này thể hiện sự không thể dung thứ, thường để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp