Bản dịch của từ Intoxicated trong tiếng Việt

Intoxicated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intoxicated (Adjective)

ɪntˈɑksəkeɪtɪd
ɪntˈɑksɪkeɪtɪd
01

Choáng váng trước bất kỳ chất hóa học nào.

Stupefied by any chemical substance.

Ví dụ

He appeared intoxicated during the IELTS speaking test.

Anh ấy dường như say rượu trong bài thi nói IELTS.

She felt embarrassed for being intoxicated at the social event.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì đã say trong sự kiện xã hội.

Were you intoxicated when you wrote your IELTS writing sample?

Bạn có say khi viết bài mẫu IELTS không?

02

Choáng váng vì rượu, say.

Stupefied by alcohol drunk.

Ví dụ

She felt intoxicated after drinking too much at the party.

Cô ấy cảm thấy say rượu sau khi uống quá nhiều tại bữa tiệc.

He was not intoxicated, so he was able to drive home safely.

Anh ấy không say rượu, vì vậy anh ấy có thể lái xe về nhà an toàn.

Are you sure you want to speak to the police while intoxicated?

Bạn chắc chắn muốn nói chuyện với cảnh sát khi say rượu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intoxicated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intoxicated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.