Bản dịch của từ Intransigence trong tiếng Việt
Intransigence
Intransigence (Noun)
His intransigence about climate change frustrates many social activists in 2023.
Sự không nhượng bộ của anh ấy về biến đổi khí hậu làm frustrate nhiều nhà hoạt động xã hội năm 2023.
The intransigence of some leaders hinders social progress in many communities.
Sự không nhượng bộ của một số lãnh đạo cản trở tiến bộ xã hội ở nhiều cộng đồng.
Is their intransigence preventing constructive dialogue on social issues today?
Liệu sự không nhượng bộ của họ có ngăn cản đối thoại xây dựng về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Intransigence cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tính không điều đình (intransigence) chỉ thái độ không nhượng bộ, kiên quyết giữ quan điểm của mình trong các cuộc thương lượng hay tranh luận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và xã hội để mô tả sự cứng nhắc trong quan điểm, gây khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "intransigence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "intransigens," có nghĩa là "không thỏa hiệp." Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và động từ "transigere," nghĩa là "thỏa hiệp." Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về sự kiên quyết và cứng rắn trong quan điểm. Ý nghĩa hiện tại của từ "intransigence" phản ánh sự không sẵn sàng thay đổi ý kiến hoặc nhượng bộ trong các cuộc tranh luận hoặc mâu thuẫn.
Từ "intransigence" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi yêu cầu diễn đạt ý kiến một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc tâm lý, nhằm chỉ sự kiên quyết và không nhượng bộ trong quan điểm. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống đàm phán, xung đột, hoặc phân tích thái độ trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp