Bản dịch của từ Intraparty trong tiếng Việt

Intraparty

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intraparty (Adjective)

ˈɪntɹəpɑɹti
ˈɪntɹəpɑɹti
01

Tồn tại trong một đảng chính trị duy nhất.

Existing within a single political party.

Ví dụ

The intraparty debate influenced the final decision on health care reform.

Cuộc tranh luận nội bộ đã ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng về cải cách y tế.

Intraparty conflicts can weaken a party's chances in upcoming elections.

Xung đột nội bộ có thể làm yếu đi cơ hội của đảng trong các cuộc bầu cử sắp tới.

Are intraparty disagreements common in the Democratic Party today?

Có phải những bất đồng nội bộ là phổ biến trong Đảng Dân chủ hôm nay không?

Intraparty (Adverb)

ˈɪn.trəˌpɑr.ti
ˈɪn.trəˌpɑr.ti
01

Trong một đảng chính trị duy nhất.

Within a single political party.

Ví dụ

The intraparty debate focused on healthcare reforms proposed by Senator Smith.

Cuộc tranh luận nội bộ tập trung vào cải cách chăm sóc sức khỏe do Thượng nghị sĩ Smith đề xuất.

They did not discuss intraparty issues during the public meeting last week.

Họ đã không thảo luận về các vấn đề nội bộ trong cuộc họp công khai tuần trước.

Are intraparty conflicts affecting the party's performance in elections?

Các xung đột nội bộ có ảnh hưởng đến hiệu suất của đảng trong các cuộc bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intraparty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intraparty

Không có idiom phù hợp