Bản dịch của từ Intraparty trong tiếng Việt
Intraparty

Intraparty (Adjective)
The intraparty debate influenced the final decision on health care reform.
Cuộc tranh luận nội bộ đã ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng về cải cách y tế.
Intraparty conflicts can weaken a party's chances in upcoming elections.
Xung đột nội bộ có thể làm yếu đi cơ hội của đảng trong các cuộc bầu cử sắp tới.
Are intraparty disagreements common in the Democratic Party today?
Có phải những bất đồng nội bộ là phổ biến trong Đảng Dân chủ hôm nay không?
Intraparty (Adverb)
The intraparty debate focused on healthcare reforms proposed by Senator Smith.
Cuộc tranh luận nội bộ tập trung vào cải cách chăm sóc sức khỏe do Thượng nghị sĩ Smith đề xuất.
They did not discuss intraparty issues during the public meeting last week.
Họ đã không thảo luận về các vấn đề nội bộ trong cuộc họp công khai tuần trước.
Are intraparty conflicts affecting the party's performance in elections?
Các xung đột nội bộ có ảnh hưởng đến hiệu suất của đảng trong các cuộc bầu cử không?
Từ "intraparty" là một tính từ, chỉ các hoạt động, quy trình hoặc sự kiện diễn ra bên trong một đảng chính trị cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để mô tả các cuộc tranh luận, bầu cử nội bộ hoặc các quyết sách mà chỉ liên quan đến thành viên của một đảng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh chính trị tại mỗi vùng.
Từ "intraparty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó tiền tố "intra-" có nghĩa là "bên trong" và "party" xuất phát từ "pars, partis", nghĩa là "phần" hoặc "đảng". Thuật ngữ này chỉ sự hoạt động hoặc sự kiện diễn ra bên trong một đảng chính trị, thường liên quan đến các cuộc tranh luận, quyết định hoặc xung đột nội bộ. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng chức năng và ngữ nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính chất nội tại của các tương tác trong khung cảnh chính trị.
Từ "intraparty" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để mô tả các hoạt động hoặc mối quan hệ xảy ra bên trong một đảng phái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về chính trị và tổ chức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "intraparty" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đồng thuận hoặc xung đột nội bộ trong các đảng phái chính trị.