Bản dịch của từ Intraspecies trong tiếng Việt

Intraspecies

Noun [U/C] Adjective

Intraspecies (Noun)

ɨntɹˈæspəsɨs
ɨntɹˈæspəsɨs
01

Một nhóm phân loại ở cấp loài.

A taxonomic group that is at the rank of species.

Ví dụ

Intraspecies competition affects resources in urban environments like New York.

Cạnh tranh trong loài ảnh hưởng đến tài nguyên ở môi trường đô thị như New York.

Intraspecies conflict does not occur among the same social groups in nature.

Xung đột trong loài không xảy ra giữa các nhóm xã hội giống nhau trong tự nhiên.

What examples of intraspecies interactions can be seen in animal behavior?

Có những ví dụ nào về tương tác trong loài có thể thấy trong hành vi động vật?

Intraspecies (Adjective)

ɨntɹˈæspəsɨs
ɨntɹˈæspəsɨs
01

Của hoặc liên quan đến các thành viên cùng loài.

Of or relating to members of the same species.

Ví dụ

Intraspecies competition affects how animals find food in nature.

Cạnh tranh trong loài ảnh hưởng đến cách động vật tìm thức ăn trong tự nhiên.

Intraspecies cooperation is not common among all animal species.

Sự hợp tác trong loài không phổ biến giữa tất cả các loài động vật.

Is intraspecies behavior important for social interactions among dolphins?

Hành vi trong loài có quan trọng cho các tương tác xã hội giữa cá heo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intraspecies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intraspecies

Không có idiom phù hợp