Bản dịch của từ Intraspecific trong tiếng Việt
Intraspecific
Intraspecific (Adjective)
Intraspecific competition affects how animals share resources in social groups.
Cạnh tranh nội loài ảnh hưởng đến cách động vật chia sẻ tài nguyên trong nhóm xã hội.
Intraspecific interactions do not always lead to cooperation among species members.
Các tương tác nội loài không phải lúc nào cũng dẫn đến hợp tác giữa các thành viên.
What are the effects of intraspecific behavior on social dynamics in animals?
Các tác động của hành vi nội loài đến động lực xã hội ở động vật là gì?
Từ "intraspecific" là một thuật ngữ sinh học chỉ các tương tác hoặc mối quan hệ diễn ra trong cùng một loài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái, di truyền học và tiến hóa để mô tả các hành vi, sự cạnh tranh hoặc các yếu tố khác giữa các cá thể trong cùng một loài. Trong tiếng Anh, "intraspecific" có dạng viết và phát âm tương tự cả ở Anh và Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "intraspecific" được hình thành từ tổ hợp các thành phần "intra-" và "specific". Tiền tố "intra-" nguồn gốc từ tiếng Latin "intra", có nghĩa là "bên trong" hoặc "trong phạm vi". Còn "specific" xuất phát từ từ Latin "specificus", mang ý nghĩa "đặc trưng". Kể từ khi được sử dụng trong sinh học, "intraspecific" chỉ mối quan hệ, tương tác giữa các cá thể trong cùng một loài, giúp làm rõ cách thức sống và hành vi của chúng trong môi trường tự nhiên.
Từ "intraspecific" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến sinh học và sinh thái học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh hoặc phân tích hành vi, sự tương tác giữa các cá thể trong cùng một loài. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu sinh thái, nghiên cứu về đa dạng sinh học và sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp