Bản dịch của từ Intraspecific trong tiếng Việt

Intraspecific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intraspecific (Adjective)

01

Được sản xuất, xuất hiện hoặc tồn tại trong một loài hoặc giữa các cá thể của một loài.

Produced occurring or existing within a species or between individuals of a single species.

Ví dụ

Intraspecific competition affects how animals share resources in social groups.

Cạnh tranh nội loài ảnh hưởng đến cách động vật chia sẻ tài nguyên trong nhóm xã hội.

Intraspecific interactions do not always lead to cooperation among species members.

Các tương tác nội loài không phải lúc nào cũng dẫn đến hợp tác giữa các thành viên.

What are the effects of intraspecific behavior on social dynamics in animals?

Các tác động của hành vi nội loài đến động lực xã hội ở động vật là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intraspecific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intraspecific

Không có idiom phù hợp