Bản dịch của từ Intrusted trong tiếng Việt
Intrusted

Intrusted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ủy thác.
Past simple and past participle of entrust.
The community intrusted the funds to Sarah for the charity event.
Cộng đồng đã ủy thác quỹ cho Sarah cho sự kiện từ thiện.
They did not intrust their personal information to strangers online.
Họ không ủy thác thông tin cá nhân cho người lạ trực tuyến.
Did you intrust your ideas to the team during the meeting?
Bạn đã ủy thác ý tưởng của mình cho nhóm trong cuộc họp chưa?
Họ từ
Từ "intrusted" là một dạng cổ của động từ "entrust", có nghĩa là giao phó hoặc ủy thác một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc tài sản cho ai đó. Tuy nhiên, "intrusted" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng "entrusted". Sự khác biệt giữa British English và American English không rõ ràng ở trong từ này, nhưng "entrusted" được ưu tiên sử dụng hơn cả trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "intrusted" bắt nguồn từ động từ "trust" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "trustis", có nghĩa là "đặt niềm tin vào". Qua thời gian, từ này đã được biến đổi và kết hợp với tiền tố "in-" để chỉ hành động giao phó trách nhiệm hoặc quyền lực cho một cá nhân hay tổ chức. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến sự tin cậy và trách nhiệm trong mối quan hệ xã hội.
Từ "intrusted" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, do đây là một thuật ngữ chuyên môn có nguồn gốc từ sự chuyển nhượng quyền lực hoặc quyền kiểm soát. Trong ngữ cảnh khác, "intrusted" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến trách nhiệm hoặc nhiệm vụ được giao, như trong các giao dịch tài chính, quản lý tài sản hoặc trong các mối quan hệ cá nhân khi một cá nhân trao quyền cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp