Bản dịch của từ Intubate trong tiếng Việt
Intubate
Intubate (Verb)
(thông tục, y học) đưa ống vào.
Transitive medicine to insert a tube into.
Doctors intubate patients during critical surgeries for proper breathing support.
Bác sĩ đặt nội khí quản cho bệnh nhân trong các ca phẫu thuật quan trọng.
They do not intubate patients unless absolutely necessary for their safety.
Họ không đặt nội khí quản cho bệnh nhân trừ khi thật sự cần thiết cho sự an toàn.
Do hospitals intubate patients with severe respiratory issues regularly?
Các bệnh viện có đặt nội khí quản cho bệnh nhân gặp vấn đề hô hấp nghiêm trọng thường xuyên không?
Dạng động từ của Intubate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intubate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intubated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intubated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intubates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intubating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp