Bản dịch của từ Intubate trong tiếng Việt
Intubate

Intubate (Verb)
(thông tục, y học) đưa ống vào.
Transitive medicine to insert a tube into.
Doctors intubate patients during critical surgeries for proper breathing support.
Bác sĩ đặt nội khí quản cho bệnh nhân trong các ca phẫu thuật quan trọng.
They do not intubate patients unless absolutely necessary for their safety.
Họ không đặt nội khí quản cho bệnh nhân trừ khi thật sự cần thiết cho sự an toàn.
Do hospitals intubate patients with severe respiratory issues regularly?
Các bệnh viện có đặt nội khí quản cho bệnh nhân gặp vấn đề hô hấp nghiêm trọng thường xuyên không?
Dạng động từ của Intubate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intubate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intubated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intubated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intubates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intubating |
Họ từ
"Intubate" là thuật ngữ y khoa chỉ hành động đặt ống nội khí quản vào khí quản của bệnh nhân nhằm duy trì đường hô hấp hoặc hỗ trợ thở. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống cấp cứu, gây mê hoặc phẫu thuật. Trong tiếng Anh, "intubate" được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh y tế cụ thể.
Từ "intubate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intubare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "tubus" có nghĩa là "ống". Khái niệm này phát triển thành thuật ngữ y khoa để chỉ hành động đưa một ống vào khí quản nhằm hỗ trợ hô hấp. Việc sử dụng từ này trở nên phổ biến trong ngữ cảnh y tế hiện đại khi cần can thiệp cấp cứu hoặc trong phẫu thuật, phản ánh sự kết hợp giữa kỹ thuật và y học để bảo đảm sự sống.
Từ "intubate" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, liên quan đến lĩnh vực y tế. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về quy trình y tế hoặc tình huống cấp cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gắn liền với những chủ đề chuyên ngành như hồi sức cấp cứu, phẫu thuật và quản lý đường thở. Việc sử dụng từ "intubate" trong văn bản học thuật và báo cáo y tế cũng rất phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp