Bản dịch của từ Intubate trong tiếng Việt

Intubate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intubate (Verb)

01

(thông tục, y học) đưa ống vào.

Transitive medicine to insert a tube into.

Ví dụ

Doctors intubate patients during critical surgeries for proper breathing support.

Bác sĩ đặt nội khí quản cho bệnh nhân trong các ca phẫu thuật quan trọng.

They do not intubate patients unless absolutely necessary for their safety.

Họ không đặt nội khí quản cho bệnh nhân trừ khi thật sự cần thiết cho sự an toàn.

Do hospitals intubate patients with severe respiratory issues regularly?

Các bệnh viện có đặt nội khí quản cho bệnh nhân gặp vấn đề hô hấp nghiêm trọng thường xuyên không?

Dạng động từ của Intubate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intubate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intubated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intubated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intubates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intubating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intubate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intubate

Không có idiom phù hợp