Bản dịch của từ Inundation trong tiếng Việt

Inundation

Noun [U/C]Verb

Inundation (Noun)

ˌɪnn̩dˈeiʃn̩
ˌɪnn̩dˈeiʃn̩
01

Sự phong phú áp đảo của người hoặc vật

An overwhelming abundance of people or things

Ví dụ

The inundation of tourists during the festival caused traffic congestion.

Sự tràn ngập du khách trong lễ hội gây kẹt xe.

The inundation of donations for the charity event was heartwarming.

Sự tràn ngập đóng góp cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.

Inundation (Verb)

ˌɪnn̩dˈeiʃn̩
ˌɪnn̩dˈeiʃn̩
01

Lụt

Flood

Ví dụ

The river inundated the town, causing widespread damage.

Con sông tràn ngập thị trấn, gây thiệt hại lan rộng.

Heavy rain inundated the fields, ruining the crops.

Mưa lớn tràn ngập cánh đồng, làm hỏng mùa màng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inundation

Không có idiom phù hợp