Bản dịch của từ Inundation trong tiếng Việt
Inundation
Inundation (Noun)
Sự phong phú áp đảo của người hoặc vật.
An overwhelming abundance of people or things.
The inundation of tourists during the festival caused traffic congestion.
Sự tràn ngập du khách trong lễ hội gây kẹt xe.
The inundation of donations for the charity event was heartwarming.
Sự tràn ngập đóng góp cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.
The inundation of applications for the job position exceeded expectations.
Sự tràn ngập đơn xin việc cho vị trí làm việc vượt quá mong đợi.
Inundation (Verb)
Lụt.
The river inundated the town, causing widespread damage.
Con sông tràn ngập thị trấn, gây thiệt hại lan rộng.
Heavy rain inundated the fields, ruining the crops.
Mưa lớn tràn ngập cánh đồng, làm hỏng mùa màng.
The tsunami inundated the coastal area, displacing many families.
Sóng thần tràn ngập khu vực ven biển, di dời nhiều gia đình.
Họ từ
Từ "inundation" nghĩa là sự ngập lụt hoặc tràn ngập, thường dùng để chỉ tình trạng nước dâng cao hoặc lượng nước lớn qua lại trong một khu vực nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, "inundation" chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh khoa học hoặc khí tượng để mô tả hiện tượng tự nhiên, trong khi trong ngữ cảnh hàng ngày, các từ như "flood" thường được sử dụng nhiều hơn.
Từ "inundation" xuất phát từ tiếng Latin "inundatio", có nghĩa là "sự ngập nước". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" chỉ sự hướng tới, kết hợp với động từ "undare" có nghĩa là "dềnh lên". Trong lịch sử, "inundation" thường được dùng để mô tả hiện tượng lũ lụt, nơi nước tràn ngập đất liền. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ bất kỳ sự tràn ngập nào, bao gồm việc ngập trong thông tin hoặc cảm xúc.
Từ "inundation" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong bối cảnh viết học thuật hoặc bài luận về môi trường. Từ này thường liên quan đến các tình huống thiên tai, như lũ lụt hoặc sự ngập úng, trong các văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu. Bên cạnh đó, nó cũng có thể được sử dụng trong thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp