Bản dịch của từ Inundation trong tiếng Việt
Inundation
Inundation (Noun)
Sự phong phú áp đảo của người hoặc vật
An overwhelming abundance of people or things
The inundation of tourists during the festival caused traffic congestion.
Sự tràn ngập du khách trong lễ hội gây kẹt xe.
The inundation of donations for the charity event was heartwarming.
Sự tràn ngập đóng góp cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.
Inundation (Verb)
Lụt
The river inundated the town, causing widespread damage.
Con sông tràn ngập thị trấn, gây thiệt hại lan rộng.
Heavy rain inundated the fields, ruining the crops.
Mưa lớn tràn ngập cánh đồng, làm hỏng mùa màng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp