Bản dịch của từ Invariability trong tiếng Việt

Invariability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invariability (Noun)

ɨnvˌɛɹiəbˈɪlɨti
ɨnvˌɛɹiəbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thay đổi; sự kiên định.

The quality or state of being invariable constancy.

Ví dụ

The invariability of traditions is important in cultural preservation.

Sự không thay đổi của truyền thống quan trọng trong bảo tồn văn hóa.

Some people argue that invariability can hinder social progress.

Một số người cho rằng sự không thay đổi có thể ngăn chặn tiến bộ xã hội.

Is invariability always beneficial in promoting community cohesion?

Sự không thay đổi luôn có lợi ích trong việc thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invariability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invariability

Không có idiom phù hợp