Bản dịch của từ Inventor trong tiếng Việt
Inventor

Inventor (Noun)
Một người phát minh, hoặc là một sở thích hoặc một nghề nghiệp.
One who invents either as a hobby or as an occupation.
Thomas Edison was a famous inventor who created the light bulb.
Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng đã tạo ra bóng đèn.
Not every inventor becomes wealthy from their inventions.
Không phải tất cả các nhà phát minh trở nên giàu có từ sáng chế của họ.
Was Alexander Graham Bell an inventor of the telephone?
Alexander Graham Bell có phải là nhà phát minh của điện thoại không?
Dạng danh từ của Inventor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inventor | Inventors |
Họ từ
"Inventor" là danh từ chỉ người sáng chế hoặc phát minh ra một sản phẩm hoặc quy trình mới. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai biến thể này, với âm "r" được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Người sáng chế thường đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghệ và xã hội, góp phần vào sự đổi mới và tiến bộ.
Từ "inventor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inventor", có nghĩa là "người phát minh" hoặc "người tìm ra". Từ này được hình thành từ động từ "invenire", nghĩa là "tìm thấy" hoặc "phát hiện". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng sáng tạo và phát triển ý tưởng mới, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ đến người phát minh ra các sản phẩm mà còn được sử dụng trong bối cảnh mở rộng hơn về đổi mới và sự sáng tạo.
Từ "inventor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sáng chế và sự sáng tạo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình, bài viết khoa học và tài liệu lịch sử, nhấn mạnh vai trò của những cá nhân góp phần vào sự phát triển công nghệ và cải tiến xã hội. "Inventor" thường được liên kết với các thuật ngữ liên quan đến đổi mới và sáng chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
