Bản dịch của từ Inventor trong tiếng Việt

Inventor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventor (Noun)

ɪnvˈɛntɚ
ɪnvˈɛntəɹ
01

Một người phát minh, hoặc là một sở thích hoặc một nghề nghiệp.

One who invents either as a hobby or as an occupation.

Ví dụ

Thomas Edison was a famous inventor who created the light bulb.

Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng đã tạo ra bóng đèn.

Not every inventor becomes wealthy from their inventions.

Không phải tất cả các nhà phát minh trở nên giàu có từ sáng chế của họ.

Was Alexander Graham Bell an inventor of the telephone?

Alexander Graham Bell có phải là nhà phát minh của điện thoại không?

Dạng danh từ của Inventor (Noun)

SingularPlural

Inventor

Inventors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inventor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] If he had relied solely on luck rather than exercising patience, he may not have achieved such eminence as an [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Inventor

Không có idiom phù hợp