Bản dịch của từ Invidiously trong tiếng Việt
Invidiously

Invidiously (Adverb)
Theo cách khơi dậy sự oán giận hoặc tức giận ở người khác.
In a manner arousing resentment or anger in others.
He spoke invidiously about her promotion at the meeting yesterday.
Anh ấy nói một cách đầy thù hận về việc thăng chức của cô ấy tại cuộc họp hôm qua.
She did not act invidiously towards her colleagues during the project.
Cô ấy không hành động một cách thù hận đối với đồng nghiệp trong dự án.
Did he comment invidiously on the new policies at the conference?
Liệu anh ấy có bình luận một cách đầy thù hận về các chính sách mới tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "invidiously" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "invidious", có nghĩa là gây ra sự ghen tỵ hoặc thù địch. Trong ngữ cảnh sử dụng, "invidiously" thường được dùng để chỉ hành động hoặc phát ngôn mang tính chất gây bất bình hoặc xúc phạm, thường nhằm khiến người khác cảm thấy ghen tị. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng theo cách tương tự trong văn viết và văn nói, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "invidiously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invidiosus", nghĩa là "đầy sự ghen tị". Từ này bao gồm tiền tố "in-" (không) và từ gốc "videre" (nhìn). Sự kết hợp này nhấn mạnh vào cảm giác khó chịu hoặc sự ganh ghét mà một người có thể cảm nhận khi nhìn thấy thành công của người khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "invidiously" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc phát biểu gây ra sự ghen tị, phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc của nó và ý nghĩa hiện tại.
Từ "invidiously" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc tiêu cực, cạnh tranh và sự ghen tị. Trong các bài viết học thuật, "invidiously" thường xuất hiện khi mô tả hành vi hoặc hoàn cảnh có khả năng gây tổn hại đến mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó có thể được áp dụng trong các thảo luận về tâm lý xã hội và ảnh hưởng của sự ghen tị trong các mối quan hệ nhân văn.