Bản dịch của từ Invocation trong tiếng Việt
Invocation

Invocation (Noun)
The invocation of community leaders helped solve local issues in 2022.
Sự kêu gọi các lãnh đạo cộng đồng đã giúp giải quyết vấn đề địa phương năm 2022.
The invocation of volunteers did not occur during the last charity event.
Sự kêu gọi tình nguyện viên đã không diễn ra trong sự kiện từ thiện lần trước.
Did the invocation of citizens influence the city council's decision last month?
Liệu sự kêu gọi công dân có ảnh hưởng đến quyết định của hội đồng thành phố tháng trước không?
Họ từ
Từ "invocation" có nghĩa là hành động kêu gọi hoặc cầu khẩn, thường liên quan đến việc kêu gọi sự hiện diện của một lực lượng tâm linh hay quyền lực nào đó, thường là trong bối cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Trong nhiều trường hợp, "invocation" còn được sử dụng để chỉ việc trích dẫn hoặc tham khảo điều gì đó để hỗ trợ một lập luận, như trong văn bản pháp lý hay hàn lâm.
Từ "invocation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invocatio" (từ "invocare"), có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "cầu khẩn". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "vocare" (gọi). Lịch sử của từ này liên quan đến các nghi lễ tôn giáo và hành động cầu nguyện, thể hiện sự khao khát kết nối với thần thánh. Ngày nay, "invocation" thường chỉ việc kêu gọi hoặc nhắc đến một điều gì đó trong các buổi lễ hoặc nghi thức, giữ nguyên nét nghĩa kêu gọi từ nguồn gốc.
Từ "invocation" xuất hiện khá ít trong các phần thi IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh của Writing Task 2 hoặc Speaking khi thảo luận về tôn giáo hoặc triết học. Trong các bối cảnh khác, nó thường được sử dụng trong pháp lý và văn chương, chỉ hành động thu hút hoặc kêu gọi một quyền lực siêu nhiên để hỗ trợ hay tạo cảm hứng. Từ này cũng phổ biến trong các buổi lễ, nơi việc cầu nguyện hoặc chúc phúc được thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp