Bản dịch của từ Invocation trong tiếng Việt

Invocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invocation (Noun)

ɪnvəkˈeɪʃn
ɪnvəkˈeɪʃn
01

Hành động kêu gọi ai đó hoặc một cái gì đó.

The action of invoking someone or something.

Ví dụ

The invocation of community leaders helped solve local issues in 2022.

Sự kêu gọi các lãnh đạo cộng đồng đã giúp giải quyết vấn đề địa phương năm 2022.

The invocation of volunteers did not occur during the last charity event.

Sự kêu gọi tình nguyện viên đã không diễn ra trong sự kiện từ thiện lần trước.

Did the invocation of citizens influence the city council's decision last month?

Liệu sự kêu gọi công dân có ảnh hưởng đến quyết định của hội đồng thành phố tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invocation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invocation

Không có idiom phù hợp