Bản dịch của từ Invoice trong tiếng Việt
Invoice
Noun [U/C]

Invoice(Noun)
ˈɪnvɔɪs
ˈɪnvɔɪs
Ví dụ
02
Danh sách chi tiết các hàng hóa đã được vận chuyển hoặc dịch vụ đã cung cấp kèm theo phí
An itemized list of goods shipped or services rendered with fees
Ví dụ
03
Một tài liệu yêu cầu thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp.
A document requesting payment for goods or services supplied
Ví dụ
