Bản dịch của từ Invoice trong tiếng Việt

Invoice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invoice(Noun)

ˈɪnvɔɪs
ˈɪnvɔɪs
01

Một bản sao kê các khoản tiền phải trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ đã được cung cấp.

A statement of the amounts due for products or services delivered

Ví dụ
02

Danh sách chi tiết các hàng hóa đã được vận chuyển hoặc dịch vụ đã cung cấp kèm theo phí

An itemized list of goods shipped or services rendered with fees

Ví dụ
03

Một tài liệu yêu cầu thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp.

A document requesting payment for goods or services supplied

Ví dụ