Bản dịch của từ Invoice trong tiếng Việt

Invoice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invoice (Noun)

ˈɪnvɔis
ˈɪnvɔis
01

Danh sách hàng hóa được gửi đi hoặc dịch vụ được cung cấp kèm theo bản kê số tiền phải thanh toán cho những hàng hóa đó; một hóa đơn.

A list of goods sent or services provided, with a statement of the sum due for these; a bill.

Ví dụ

Sara received an invoice for the catering services at the wedding.

Sara đã nhận được hóa đơn cho dịch vụ ăn uống trong đám cưới.

The company issued an invoice to the client for the marketing campaign.

Công ty đã xuất hóa đơn cho khách hàng cho chiến dịch tiếp thị.

John forgot to pay the invoice for the repair of his car.

John quên thanh toán hóa đơn sửa xe của mình.

Dạng danh từ của Invoice (Noun)

SingularPlural

Invoice

Invoices

Invoice (Verb)

ˈɪnvɔis
ˈɪnvɔis
01

Gửi hóa đơn cho (ai đó).

Send an invoice to (someone).

Ví dụ

The company will invoice the client for the services provided.

Công ty sẽ lập hóa đơn cho khách hàng đối với các dịch vụ được cung cấp.

After the event, the organizer will invoice the sponsors for sponsorship.

Sau sự kiện, ban tổ chức sẽ lập hóa đơn tài trợ cho các nhà tài trợ.

The restaurant will invoice the customer for the meal and drinks.

Nhà hàng sẽ lập hóa đơn cho bữa ăn và đồ uống cho khách hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invoice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] In addition, the purposes of paying online and social networking shared the same percentage by user's age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022

Idiom with Invoice

Không có idiom phù hợp