Bản dịch của từ Invoice trong tiếng Việt
Invoice
Invoice (Noun)
Sara received an invoice for the catering services at the wedding.
Sara đã nhận được hóa đơn cho dịch vụ ăn uống trong đám cưới.
The company issued an invoice to the client for the marketing campaign.
Công ty đã xuất hóa đơn cho khách hàng cho chiến dịch tiếp thị.
John forgot to pay the invoice for the repair of his car.
John quên thanh toán hóa đơn sửa xe của mình.
Dạng danh từ của Invoice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Invoice | Invoices |
Invoice (Verb)
The company will invoice the client for the services provided.
Công ty sẽ lập hóa đơn cho khách hàng đối với các dịch vụ được cung cấp.
After the event, the organizer will invoice the sponsors for sponsorship.
Sau sự kiện, ban tổ chức sẽ lập hóa đơn tài trợ cho các nhà tài trợ.
The restaurant will invoice the customer for the meal and drinks.
Nhà hàng sẽ lập hóa đơn cho bữa ăn và đồ uống cho khách hàng.
Họ từ
"Invoice" là một danh từ dùng để chỉ tài liệu thương mại lập ra để yêu cầu thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với phụ âm "v" được nhấn mạnh rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh. Ngoài ra, từ "invoice" cũng được sử dụng phổ biến trong các giao dịch thương mại và kế toán, thể hiện sự chuyên nghiệp trong quản lý tài chính.
Từ "invoice" xuất phát từ tiếng Latinh "invocare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi đến". Thuật ngữ này đã trải qua các giai đoạn phát triển trong tiếng Pháp trung cổ trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "invoice" được kết nối với chức năng của nó trong việc yêu cầu thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh bản chất của nó như một tài liệu chính thức kêu gọi hành động từ người tiêu dùng.
Từ "invoice" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều tình huống liên quan đến thương mại và giao dịch tài chính. Trong bối cảnh này, "invoice" được sử dụng để chỉ hóa đơn, tài liệu thể hiện chi phí cần thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Thông thường, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thương mại, kế toán và trong các ngành dịch vụ, nơi quản lý tài chính là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp