Bản dịch của từ Involve oneself trong tiếng Việt

Involve oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Involve oneself (Phrase)

ˌɪnvˈɑlv wˌʌnsˈɛlf
ˌɪnvˈɑlv wˌʌnsˈɛlf
01

Tham gia vào hoặc tham gia vào cái gì đó.

To take part in or become involved in something.

Ví dụ

Many volunteers involve themselves in community clean-up events every Saturday.

Nhiều tình nguyện viên tham gia vào các sự kiện dọn dẹp cộng đồng mỗi thứ Bảy.

She does not involve herself in local politics or debates.

Cô ấy không tham gia vào chính trị hoặc tranh luận địa phương.

Do you involve yourself in charity work during the holidays?

Bạn có tham gia vào công việc từ thiện trong kỳ nghỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/involve oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Involve oneself

Không có idiom phù hợp