Bản dịch của từ Involve oneself trong tiếng Việt
Involve oneself

Involve oneself (Phrase)
Many volunteers involve themselves in community clean-up events every Saturday.
Nhiều tình nguyện viên tham gia vào các sự kiện dọn dẹp cộng đồng mỗi thứ Bảy.
She does not involve herself in local politics or debates.
Cô ấy không tham gia vào chính trị hoặc tranh luận địa phương.
Do you involve yourself in charity work during the holidays?
Bạn có tham gia vào công việc từ thiện trong kỳ nghỉ không?
Cụm từ "involve oneself" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó, thể hiện sự cam kết hoặc sự hiện diện của một cá nhân trong bối cảnh nhất định. Nó được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và văn nói, cách diễn đạt có thể thay đổi theo vùng miền, với người Mỹ thường sử dụng ngôn ngữ thẳng thắn hơn.
Cụm từ "involve oneself" xuất phát từ tiếng Latinh "involvere", có nghĩa là "bọc lại" hoặc "cuốn vào". Trong quá trình phát triển, từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ và mang theo nghĩa của việc tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động hoặc tình huống nào đó. Hiện nay, "involve oneself" được sử dụng để chỉ hành động tham gia tích cực vào một vấn đề, thể hiện mức độ gắn kết cá nhân với sự việc hay hoạt động cụ thể.
Cụm từ "involve oneself" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing. Người dùng thường áp dụng cụm này để diễn tả sự tham gia, chủ động trong hoạt động xã hội, học tập hay công việc. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để nói về sự cam kết cá nhân trong các mối quan hệ hay dự án, thường trong các tình huống yêu cầu trách nhiệm hoặc đầu tư cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp