Bản dịch của từ Iodism trong tiếng Việt
Iodism
Noun [U/C]
Iodism (Noun)
ˈɑɪədˌɪzəm
ˈɑɪədˌɪzəm
Ví dụ
The community suffered from iodism due to contaminated water sources.
Cộng đồng bị ảnh hưởng bởi tình trạng ngộ độc iod do nguồn nước bị ô nhiễm.
The iodism outbreak in the village led to several hospitalizations.
Đợt dịch ngộ độc iod tại làng dẫn đến nhiều trường hợp nhập viện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Iodism
Không có idiom phù hợp