Bản dịch của từ Iodize trong tiếng Việt
Iodize

Iodize (Verb)
Many countries iodize salt to prevent iodine deficiency in children.
Nhiều quốc gia i-ốt muối để ngăn ngừa thiếu i-ốt ở trẻ em.
They do not iodize all types of food in the market.
Họ không i-ốt tất cả các loại thực phẩm trên thị trường.
Do you think we should iodize more foods for better health?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên i-ốt nhiều thực phẩm hơn để cải thiện sức khỏe không?
Iodize (Adjective)
Chứa iốt.
Many countries iodize salt to prevent iodine deficiency in their populations.
Nhiều quốc gia i-ốt muối để ngăn ngừa thiếu i-ốt trong dân số.
Not all brands of salt iodize their products for health benefits.
Không phải tất cả các thương hiệu muối đều i-ốt sản phẩm của họ.
Do you think schools should encourage families to iodize their cooking salt?
Bạn có nghĩ rằng các trường học nên khuyến khích gia đình i-ốt muối nấu ăn không?
Họ từ
Từ "iodize" có nghĩa là quá trình bổ sung i-ốt vào một chất, thường là muối, nhằm ngăn ngừa sự thiếu hụt i-ốt trong chế độ ăn uống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thấy sự khác biệt về thói quen sử dụng từ, như "iodized salt" phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh, nơi mà "iodised salt" thường được sử dụng.
Từ "iodize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iodum", có nghĩa là "iod" (một nguyên tố hóa học). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 khi nhà hóa học Bernard Courtois phát hiện ra iod. Việc iod hóa liên quan đến quá trình thêm iod vào một chất nào đó, thường để cải thiện giá trị dinh dưỡng hoặc khả năng bảo quản. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, đặc biệt là trong việc phòng ngừa thiếu iod trong chế độ ăn uống.
Từ "iodize" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần thi của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình bổ sung i-ốt vào muối hoặc thực phẩm nhằm phòng ngừa thiếu hụt dinh dưỡng. Trong cuộc sống hàng ngày, "iodize" chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng và dinh dưỡng, đặc biệt liên quan đến bệnh bướu cổ và sức khỏe tuyến giáp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp