Bản dịch của từ Ipseity trong tiếng Việt

Ipseity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ipseity (Noun)

ˈɪpsəti
ˈɪpsəti
01

(triết học) tính ích kỷ; bản sắc cá nhân.

(philosophy) selfhood; individual identity.

Ví dụ

Maintaining one's ipseity is crucial in a social setting.

Việc duy trì bản chất cá nhân quan trọng trong môi trường xã hội.

Her ipseity was evident through her unique interactions with others.

Bản chất cá nhân của cô ấy hiển nhiên qua cách tương tác độc đáo với người khác.

The concept of ipseity is often discussed in social psychology studies.

Khái niệm về bản chất cá nhân thường được thảo luận trong các nghiên cứu về tâm lý xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ipseity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ipseity

Không có idiom phù hợp