Bản dịch của từ Ipseity trong tiếng Việt
Ipseity

Ipseity (Noun)
(triết học) tính ích kỷ; bản sắc cá nhân.
Maintaining one's ipseity is crucial in a social setting.
Việc duy trì bản chất cá nhân quan trọng trong môi trường xã hội.
Her ipseity was evident through her unique interactions with others.
Bản chất cá nhân của cô ấy hiển nhiên qua cách tương tác độc đáo với người khác.
The concept of ipseity is often discussed in social psychology studies.
Khái niệm về bản chất cá nhân thường được thảo luận trong các nghiên cứu về tâm lý xã hội.
Từ "ipseity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ipseitas", nghĩa là "cái tôi" hay "bản ngã". Từ này thường được dùng trong triết học và tâm lý học để chỉ ý thức về bản thân, đặc biệt là cảm nhận về sự độc lập và nhờ vậy mà xác định được danh tính cá nhân. "Ipseity" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt trong cách phát âm hay viết. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm trí và bản sắc cá nhân.
Ipseity xuất phát từ tiếng Latin "ipseitas", có nghĩa là "chính mình" hay "tự ngã". Thuật ngữ này được hình thành từ "ipse", nghĩa là "chính", kết hợp với hậu tố "-itas" diễn tả trạng thái hoặc phẩm chất. Khái niệm ipseity đã được nghiên cứu trong triết học, đặc biệt liên quan đến bản thể và ý thức về bản thân, thể hiện sự nhận thức về bản thân và tính duy nhất của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, ipseity được sử dụng để thảo luận về danh tính và sự tự nhận thức.
Từ "ipseity" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất rất thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và tâm lý học để chỉ bản chất riêng biệt của một cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "ipseity" có thể xuất hiện khi thảo luận về danh tính cá nhân hoặc sự tự nhận thức, như trong triết lý hiện sinh và văn hóa đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp