Bản dịch của từ Selfhood trong tiếng Việt

Selfhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selfhood (Noun)

sˈɛlfhˌʊd
sˈɛlfhˌʊd
01

Phẩm chất cấu thành nên cá tính của một người; trạng thái có bản sắc cá nhân.

The quality that constitutes ones individuality the state of having an individual identity.

Ví dụ

Selfhood is essential for building strong social connections in communities.

Bản sắc cá nhân rất quan trọng để xây dựng kết nối xã hội.

Many people do not understand their selfhood in a diverse society.

Nhiều người không hiểu bản sắc cá nhân trong xã hội đa dạng.

Is selfhood recognized as important in today's globalized social landscape?

Bản sắc cá nhân có được công nhận là quan trọng trong xã hội toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selfhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selfhood

Không có idiom phù hợp