Bản dịch của từ Selfhood trong tiếng Việt
Selfhood

Selfhood (Noun)
Phẩm chất cấu thành nên cá tính của một người; trạng thái có bản sắc cá nhân.
The quality that constitutes ones individuality the state of having an individual identity.
Selfhood is essential for building strong social connections in communities.
Bản sắc cá nhân rất quan trọng để xây dựng kết nối xã hội.
Many people do not understand their selfhood in a diverse society.
Nhiều người không hiểu bản sắc cá nhân trong xã hội đa dạng.
Is selfhood recognized as important in today's globalized social landscape?
Bản sắc cá nhân có được công nhận là quan trọng trong xã hội toàn cầu không?
"Selfhood" là một danh từ chỉ bản chất của sự tồn tại cá nhân, thường được coi là cốt lõi của bản sắc và ý thức về bản thân. Thuật ngữ này nhấn mạnh về yếu tố cá nhân trong việc hình thành nhận thức về chính mình. Trong tiếng Anh Mỹ, "selfhood" được sử dụng phổ biến để chỉ sự độc lập và tính cách cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận thuật ngữ nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khái niệm phẩm giá cá nhân. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ngữ nghĩa xã hội.
Từ “selfhood” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa “self” (bản thân) và hậu tố “-hood” (trạng thái, tình trạng). "Self" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb", có nghĩa là bản thân, trong khi “-hood” xuất phát từ tiếng Anh cổ “hād,” biểu thị các trạng thái hoặc điều kiện. Từ thế kỷ 14, “selfhood” được sử dụng để chỉ bản chất, phẩm chất hoặc trạng thái của một cá nhân, đồng thời phản ánh sự phát triển của khái niệm về danh tính cá nhân trong xã hội.
Từ "selfhood" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn các thuật ngữ phổ biến hơn về bản sắc hoặc tính cách. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, "selfhood" thường được sử dụng để thảo luận về bản ngã và sự phát triển cá nhân. Nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống nghiên cứu tâm lý học và tự nhận thức, nhấn mạnh vai trò quan trọng của bản sắc cá nhân trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp