Bản dịch của từ Ipsilateral trong tiếng Việt
Ipsilateral
Ipsilateral (Adjective)
The ipsilateral approach in therapy helped Sarah recover faster from surgery.
Phương pháp cùng bên trong liệu pháp đã giúp Sarah hồi phục nhanh hơn.
The ipsilateral effects of stress were not observed in the study.
Các tác động cùng bên của căng thẳng không được quan sát trong nghiên cứu.
Are ipsilateral responses common in social interactions among friends?
Các phản ứng cùng bên có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Từ "ipsilateral" được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ hiện tượng xảy ra cùng một bên của cơ thể. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ipsi" có nghĩa là "cùng một". Từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cấu trúc hoặc hiện tượng, chẳng hạn như đau hoặc vận động, diễn ra ở cùng một bên với một tổn thương hoặc kích thích nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và nghĩa sử dụng của từ này.
Từ "ipsilateral" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "ipse" có nghĩa là "tự" và "latus" có nghĩa là "mặt" hoặc "bên". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ những cấu trúc hoặc hiện tượng nằm ở cùng một bên của cơ thể. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính đồng nhất bên trong không gian hoặc vị trí.
Từ "ipsilateral" khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến kiến thức sinh học và y học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng trên cùng một bên của cơ thể so với một vấn đề hoặc điểm tham chiếu. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành về thần kinh học, sinh lý học, và phẫu thuật.