Bản dịch của từ Irascibility trong tiếng Việt

Irascibility

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irascibility (Noun)

ɨɹəsɨbˈɪlɨti
ɨɹəsɨbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái dễ tức giận.

The quality or state of being easily angered.

Ví dụ

His irascibility often leads to arguments during social gatherings.

Tính nóng nảy của anh ấy thường dẫn đến cãi vã trong các buổi gặp gỡ.

Her irascibility does not help her make friends easily.

Tính nóng nảy của cô ấy không giúp cô dễ dàng kết bạn.

Is his irascibility affecting his relationships with others?

Liệu tính nóng nảy của anh ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?

Irascibility (Noun Countable)

ɨɹəsɨbˈɪlɨti
ɨɹəsɨbˈɪlɨti
01

Những trường hợp cụ thể dễ tức giận.

Specific instances of being easily angered.

Ví dụ

His irascibility often caused arguments at social gatherings last year.

Sự dễ nổi giận của anh ấy thường gây tranh cãi ở các buổi tụ họp xã hội năm ngoái.

Her irascibility did not help her make friends in college.

Sự dễ nổi giận của cô ấy không giúp cô kết bạn ở trường đại học.

Is his irascibility affecting his relationships with others in the community?

Liệu sự dễ nổi giận của anh ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với người khác trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irascibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irascibility

Không có idiom phù hợp