Bản dịch của từ Irascibility trong tiếng Việt
Irascibility

Irascibility (Noun)
His irascibility often leads to arguments during social gatherings.
Tính nóng nảy của anh ấy thường dẫn đến cãi vã trong các buổi gặp gỡ.
Her irascibility does not help her make friends easily.
Tính nóng nảy của cô ấy không giúp cô dễ dàng kết bạn.
Is his irascibility affecting his relationships with others?
Liệu tính nóng nảy của anh ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?
Irascibility (Noun Countable)
His irascibility often caused arguments at social gatherings last year.
Sự dễ nổi giận của anh ấy thường gây tranh cãi ở các buổi tụ họp xã hội năm ngoái.
Her irascibility did not help her make friends in college.
Sự dễ nổi giận của cô ấy không giúp cô kết bạn ở trường đại học.
Is his irascibility affecting his relationships with others in the community?
Liệu sự dễ nổi giận của anh ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với người khác trong cộng đồng không?
Họ từ
"Irascibility" là danh từ chỉ tính nóng nảy, dễ nổi giận hoặc thái độ thiếu kiên nhẫn của một người. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "irasci", có nghĩa là "nổi giận". Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, thường liên quan đến tâm lý học hoặc sự phân tích tính cách. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này về cách thức phát âm hay ý nghĩa.
Từ "irascibility" xuất phát từ gốc Latin "irascibilis", có nghĩa là "dễ cáu giận", được hình thành từ động từ "irasci" (trở nên giận dữ). Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh sự nhận thức về cảm xúc khó kiểm soát của con người. Ngày nay, "irascibility" chỉ trạng thái hoặc tính cách dễ nổi giận, thể hiện tính nhạy cảm và phản ứng mạnh mẽ trước sự kích thích từ môi trường xung quanh.
Từ "irascibility" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường không được dùng phổ biến, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tâm lý hoặc hành vi, khi mô tả sự dễ nổi cáu hoặc khó chịu của một cá nhân. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh đòi hỏi người dùng có kiến thức vững vàng về từ vựng nâng cao và ngữ nghĩa đa chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp