Bản dịch của từ Iridectomy trong tiếng Việt

Iridectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iridectomy (Noun)

01

Một thủ tục phẫu thuật để loại bỏ một phần của mống mắt.

A surgical procedure to remove part of the iris.

Ví dụ

Dr. Smith performed an iridectomy on a patient last Tuesday.

Bác sĩ Smith đã thực hiện một ca phẫu thuật iridectomy vào thứ Ba tuần trước.

Many patients do not require an iridectomy for their eye conditions.

Nhiều bệnh nhân không cần phẫu thuật iridectomy cho các vấn đề về mắt.

Is iridectomy a common procedure in eye surgeries today?

Phẫu thuật iridectomy có phải là một thủ tục phổ biến trong phẫu thuật mắt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Iridectomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iridectomy

Không có idiom phù hợp