Bản dịch của từ Iridesce trong tiếng Việt
Iridesce

Iridesce (Verb)
The festival displayed flowers that iridesce beautifully in the sunlight.
Lễ hội trưng bày những bông hoa phát ra màu sắc rực rỡ dưới ánh nắng.
The decorations do not iridesce as expected during the social event.
Những đồ trang trí không phát ra màu sắc như mong đợi trong sự kiện xã hội.
Do the costumes iridesce under the stage lights at the party?
Những bộ trang phục có phát ra màu sắc dưới ánh đèn sân khấu tại bữa tiệc không?
Họ từ
"Iridesce" là một động từ mô tả hiện tượng ánh sáng phản chiếu tạo ra nhiều màu sắc khác nhau trên bề mặt của vật thể, tạo ra hiệu ứng tương tự như cầu vồng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên như vỏ sò, bong bóng xà phòng hoặc cánh của một số loài côn trùng. "Iridescent" là dạng danh từ mô tả các đặc tính tương tự, trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ "iridesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iris", có nghĩa là "cầu vồng". Hình thức ban đầu của từ này được liên kết với sự thay đổi màu sắc trong ánh sáng, phản ánh hiện tượng quang học mà mắt người nhận thấy. Trong lịch sử, "iridesce" đã được sử dụng để mô tả sự phát sáng và những sắc thái đa dạng như cầu vồng. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến khả năng phát ánh sáng và màu sắc phong phú, như trong một số khoáng chất hay sinh vật.
Từ "iridesce" mang ý nghĩa biểu thị hiện tượng phản chiếu hoặc phát ánh sáng theo nhiều màu sắc khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc về khoa học tự nhiên hoặc nghệ thuật mô tả hiệu ứng ánh sáng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, sinh học hoặc nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả màu sắc bề mặt của một số vật liệu như vỏ trai hoặc cánh bướm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp