Bản dịch của từ Iron willed trong tiếng Việt
Iron willed
Iron willed (Adjective)
She is an iron-willed activist for social justice in our community.
Cô ấy là một nhà hoạt động có ý chí sắt thép cho công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Many believe that an iron-willed leader can change society for good.
Nhiều người tin rằng một nhà lãnh đạo có ý chí sắt thép có thể thay đổi xã hội theo hướng tốt.
Is he really iron-willed enough to lead this social movement?
Liệu anh ấy có thực sự có ý chí sắt thép để lãnh đạo phong trào xã hội này không?
Iron willed (Phrase)
Có ý chí kiên cường đặc biệt.
Having an exceptionally strong will.
She is iron willed and advocates for social justice every day.
Cô ấy có ý chí sắt đá và ủng hộ công bằng xã hội mỗi ngày.
They are not iron willed enough to challenge societal norms.
Họ không đủ ý chí sắt đá để thách thức các chuẩn mực xã hội.
Is he iron willed when fighting for community rights?
Liệu anh ấy có ý chí sắt đá khi chiến đấu vì quyền lợi cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp