Bản dịch của từ Iron willed trong tiếng Việt
Iron willed
Iron willed (Adjective)
She is an iron-willed activist for social justice in our community.
Cô ấy là một nhà hoạt động có ý chí sắt thép cho công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Many believe that an iron-willed leader can change society for good.
Nhiều người tin rằng một nhà lãnh đạo có ý chí sắt thép có thể thay đổi xã hội theo hướng tốt.
Is he really iron-willed enough to lead this social movement?
Liệu anh ấy có thực sự có ý chí sắt thép để lãnh đạo phong trào xã hội này không?
Iron willed (Phrase)
Có ý chí kiên cường đặc biệt.
Having an exceptionally strong will.
She is iron willed and advocates for social justice every day.
Cô ấy có ý chí sắt đá và ủng hộ công bằng xã hội mỗi ngày.
They are not iron willed enough to challenge societal norms.
Họ không đủ ý chí sắt đá để thách thức các chuẩn mực xã hội.
Is he iron willed when fighting for community rights?
Liệu anh ấy có ý chí sắt đá khi chiến đấu vì quyền lợi cộng đồng không?
"Iron willed" là một cụm từ tính từ diễn tả một cá nhân có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị lung lay bởi những thử thách hay khó khăn. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả tính kiên định và quyết tâm trong hành động. Về phương diện ngôn ngữ, "iron-willed" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng viết này. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, đặc biệt là ở âm nhấn.
Từ "iron willed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "iron" (sắt) và "willed" (ý chí). "Iron" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferrum", ám chỉ đến một kim loại mạnh mẽ và bền bỉ, trong khi "willed" là dạng quá khứ phân từ của "will", có nguồn gốc từ tiếng Old English "willan". Cụm từ này mô tả một người có ý chí mạnh mẽ, kiên quyết, gắn liền với hình ảnh về sức mạnh và quyết tâm, phản ánh sự kiên trì và tính bền bỉ trong hành động.
Cụm từ "iron willed" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, nó có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân kiên quyết, vững vàng trước thử thách. Cụm từ này thường thấy trong các bài luận phân tích tính cách, các cuộc phỏng vấn hoặc trong các bài viết về lãnh đạo. Sự xuất hiện của nó trong các cuộc thảo luận về động lực hoặc vượt qua khó khăn cũng khá phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp