Bản dịch của từ Ironing board trong tiếng Việt
Ironing board
Noun [U/C]

Ironing board(Noun)
ˈaɪəɹnɪŋ boʊɹd
ˈaɪəɹnɪŋ boʊɹd
Ví dụ
She placed the shirt on the ironing board to remove wrinkles.Cô ấy đặt áo lên bàn ủi để xóa nếp nhăn.
He did not find the ironing board in the community center.Anh ấy không tìm thấy bàn ủi trong trung tâm cộng đồng.
02
Một thiết bị bao gồm một bề mặt có đệm và một giá đỡ, dùng để ủi quần áo.
An apparatus consisting of a padded surface and a support used for ironing clothes.
Ví dụ
She placed the shirt on the ironing board to remove wrinkles.Cô ấy đặt chiếc áo lên bàn là để loại bỏ nếp nhăn.
They do not use an ironing board in their small apartment.Họ không sử dụng bàn là trong căn hộ nhỏ của mình.
Bảng ủi (ironing board) là một thiết bị gia dụng được thiết kế để hỗ trợ quá trình ủi quần áo, giúp tạo phẳng và loại bỏ nếp nhăn. Bảng ủi thường có mặt phẳng dài và mỏng, được bọc vải để dễ dàng ủi. Trong tiếng Anh, "ironing board" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp miệng, người Mỹ có thể phát âm ngắn gọn hơn. Sự khác biệt lớn chủ yếu nằm ở từ vựng khác trong các lĩnh vực liên quan đến şinh hoạt và xu hướng tiêu dùng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ironing board
Không có idiom phù hợp