Bản dịch của từ Ironing board trong tiếng Việt

Ironing board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ironing board(Noun)

ˈaɪəɹnɪŋ boʊɹd
ˈaɪəɹnɪŋ boʊɹd
01

Một bề mặt phẳng để ủi quần áo.

A flat surface on which clothes are ironed.

Ví dụ
She placed the shirt on the ironing board to remove wrinkles.Cô ấy đặt áo lên bàn ủi để xóa nếp nhăn.
He did not find the ironing board in the community center.Anh ấy không tìm thấy bàn ủi trong trung tâm cộng đồng.
02

Một thiết bị bao gồm một bề mặt có đệm và một giá đỡ, dùng để ủi quần áo.

An apparatus consisting of a padded surface and a support used for ironing clothes.

Ví dụ
She placed the shirt on the ironing board to remove wrinkles.Cô ấy đặt chiếc áo lên bàn là để loại bỏ nếp nhăn.
They do not use an ironing board in their small apartment.Họ không sử dụng bàn là trong căn hộ nhỏ của mình.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.