Bản dịch của từ Ironing board trong tiếng Việt

Ironing board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ironing board (Noun)

ˈaɪəɹnɪŋ boʊɹd
ˈaɪəɹnɪŋ boʊɹd
01

Một bề mặt phẳng để ủi quần áo.

A flat surface on which clothes are ironed.

Ví dụ

She placed the shirt on the ironing board to remove wrinkles.

Cô ấy đặt áo lên bàn ủi để xóa nếp nhăn.

He did not find the ironing board in the community center.

Anh ấy không tìm thấy bàn ủi trong trung tâm cộng đồng.

Is the ironing board available for public use at the event?

Bàn ủi có sẵn để công chúng sử dụng tại sự kiện không?

02

Một thiết bị bao gồm một bề mặt có đệm và một giá đỡ, dùng để ủi quần áo.

An apparatus consisting of a padded surface and a support used for ironing clothes.

Ví dụ

She placed the shirt on the ironing board to remove wrinkles.

Cô ấy đặt chiếc áo lên bàn là để loại bỏ nếp nhăn.

They do not use an ironing board in their small apartment.

Họ không sử dụng bàn là trong căn hộ nhỏ của mình.

Is the ironing board in the laundry room or the closet?

Bàn là nằm trong phòng giặt hay trong tủ quần áo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ironing board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ironing board

Không có idiom phù hợp