Bản dịch của từ Ironwood trong tiếng Việt

Ironwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ironwood (Noun)

ˈaɪɚnwʊd
ˈaɪəɹnwʊd
01

Bất kỳ cây nào tạo ra gỗ rất cứng.

Any of a number of trees that produce very hard timber.

Ví dụ

The ironwood tree is known for its incredibly dense and hard timber.

Cây sắt gỗ nổi tiếng với gỗ rất dày và cứng.

Many people do not recognize the value of ironwood in construction.

Nhiều người không nhận ra giá trị của sắt gỗ trong xây dựng.

Is ironwood commonly used in furniture making in Vietnam?

Có phải sắt gỗ thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ironwood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ironwood

Không có idiom phù hợp