Bản dịch của từ Irremediable trong tiếng Việt

Irremediable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irremediable (Adjective)

ɪɹɪmˈidiəbl
ɪɹɪmˈidiəbl
01

Không thể chữa khỏi hoặc đặt đúng.

Impossible to cure or put right.

Ví dụ

Many believe poverty is an irremediable issue in our society.

Nhiều người tin rằng nghèo đói là một vấn đề không thể khắc phục trong xã hội.

Some argue that climate change is not an irremediable problem.

Một số người lập luận rằng biến đổi khí hậu không phải là vấn đề không thể khắc phục.

Is homelessness an irremediable situation in urban areas like New York?

Liệu tình trạng vô gia cư có phải là một tình huống không thể khắc phục ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irremediable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irremediable

Không có idiom phù hợp