Bản dịch của từ Irremediable trong tiếng Việt
Irremediable

Irremediable (Adjective)
Không thể chữa khỏi hoặc đặt đúng.
Impossible to cure or put right.
Many believe poverty is an irremediable issue in our society.
Nhiều người tin rằng nghèo đói là một vấn đề không thể khắc phục trong xã hội.
Some argue that climate change is not an irremediable problem.
Một số người lập luận rằng biến đổi khí hậu không phải là vấn đề không thể khắc phục.
Is homelessness an irremediable situation in urban areas like New York?
Liệu tình trạng vô gia cư có phải là một tình huống không thể khắc phục ở các khu đô thị như New York không?
Từ "irremediable" có nghĩa là không thể cứu chữa hoặc không thể khắc phục, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc vấn đề không thể cải thiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể xuất hiện một số khác biệt trong ngữ cảnh hay tần suất sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong văn cảnh pháp lý hoặc y tế nhiều hơn. Trong cả hai biến thể, cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể khác nhau một chút về ngữ điệu.
Từ "irremediable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "irremediabilis", kết hợp giữa tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "remediabilis", từ "remedium" có nghĩa là "phương thuốc" hay "giải pháp". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, chỉ tình trạng không thể khắc phục hoặc không có cách nào để sửa chữa. Ngày nay, "irremediable" chỉ những vấn đề hay tình huống vượt quá khả năng giải quyết, gắn liền với ý niệm không thể chữa trị.
Từ "irremediable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y học, tâm lý học hoặc luật, nơi đề cập đến tình trạng không thể cứu vãn hoặc không thể khắc phục. Trong văn bản, nó thường diễn tả một vấn đề cố hữu, mang tính chất vĩnh viễn, đòi hỏi sự chú ý sâu sắc từ người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp