Bản dịch của từ Irresolute trong tiếng Việt
Irresolute

Irresolute (Adjective)
She was irresolute about attending the social gathering.
Cô ấy do dự về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.
His irresolute behavior made it hard to plan the social event.
Hành vi do dự của anh ấy làm cho việc lên kế hoạch cho sự kiện xã hội trở nên khó khăn.
The irresolute decision of the committee delayed the social project.
Quyết định do dự của ủy ban đã làm trì hoãn dự án xã hội.
Họ từ
Từ "irresolute" có nghĩa là không chắc chắn hoặc do dự trong việc đưa ra quyết định. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả những người không thể cam kết hoặc biểu hiện sự lưỡng lự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả cách viết lẫn phát âm đều giống nhau. "Irresolute" thường xuất hiện trong các văn cảnh tâm lý hoặc triết lý, nhấn mạnh trạng thái tinh thần không quyết đoán.
Từ "irresolute" xuất phát từ tiếng Latin "irresolutus", gồm tiền tố "in-" (không) và "resolutus" (quyết đoán, giải quyết). Tiền tố "re-" biểu thị sự trở lại, và "solvere" mang nghĩa là giải quyết. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, ám chỉ sự thiếu quyết đoán hoặc dứt khoát. Sự kết hợp của các yếu tố này vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái do dự và không chắc chắn trong quyết định.
Từ "irresolute" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi tính từ phổ biến hơn là một phần lớn của từ vựng. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện với tần suất thấp вì nó không thuộc về từ vựng ngày thường. Trong các ngữ cảnh khác, "irresolute" thường được dùng để mô tả sự do dự hoặc thiếu quyết đoán trong các tình huống ra quyết định, như trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp