Bản dịch của từ Irresolute trong tiếng Việt

Irresolute

Adjective

Irresolute (Adjective)

ɪɹˈɛzəlˌut
ɪɹˈɛzəlˌut
01

Thể hiện hoặc cảm thấy do dự; không chắc chắn.

Showing or feeling hesitancy; uncertain.

Ví dụ

She was irresolute about attending the social gathering.

Cô ấy do dự về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.

His irresolute behavior made it hard to plan the social event.

Hành vi do dự của anh ấy làm cho việc lên kế hoạch cho sự kiện xã hội trở nên khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresolute

Không có idiom phù hợp