Bản dịch của từ Irresolution trong tiếng Việt

Irresolution

Noun [U/C]

Irresolution (Noun)

ɪɹˌɛzəlˈuʃn̩
ɪɹˌɛzəlˈuʃn̩
01

Thiếu độ phân giải; thiếu quyết định hoặc mục đích; sự dao động.

Lack of resolution; lack of decision or purpose; vacillation.

Ví dụ

Her irresolution in choosing a career led to missed opportunities.

Sự không quyết định của cô ấy trong việc chọn nghề nghiệp dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ.

The irresolution of the committee delayed the social welfare reforms.

Sự không quyết định của ủy ban làm trì hoãn việc cải cách phúc lợi xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresolution

Không có idiom phù hợp