Bản dịch của từ Irresolution trong tiếng Việt
Irresolution

Irresolution (Noun)
Thiếu độ phân giải; thiếu quyết định hoặc mục đích; sự dao động.
Lack of resolution; lack of decision or purpose; vacillation.
Her irresolution in choosing a career led to missed opportunities.
Sự không quyết định của cô ấy trong việc chọn nghề nghiệp dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ.
The irresolution of the committee delayed the social welfare reforms.
Sự không quyết định của ủy ban làm trì hoãn việc cải cách phúc lợi xã hội.
His irresolution in addressing the issue caused confusion among the members.
Sự không quyết định của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề gây ra sự lúng túng giữa các thành viên.
Họ từ
Từ "irresolution" được định nghĩa là trạng thái thiếu quyết đoán hoặc sự lưỡng lự trong hành động hoặc quyết định. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự không chắc chắn hoặc khó khăn trong việc lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "irresolution" có cùng nghĩa và cách viết, nhưng có thể xuất hiện với mức độ phổ biến khác nhau trong văn viết và diễn đạt hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh triết học hoặc tâm lý học để phân tích sự mâu thuẫn nội tâm.
Từ "irresolution" xuất phát từ tiền tố Latinh "ir-", có nghĩa là "không", và gốc từ "resolutionem", có gốc từ động từ "resolvere", nghĩa là "giải quyết". Trong ngữ cảnh hiện tại, "irresolution" chỉ trạng thái thiếu quyết đoán hoặc rõ ràng khi đưa ra quyết định. Khái niệm này phản ánh lịch sử sử dụng trong triết học và tâm lý học, nơi giải quyết vấn đề và tình trạng không quyết đoán được coi là quan trọng trong quá trình ra quyết định.
Từ "irresolution" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra, đặc biệt là trong phần giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề thân thuộc. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự do dự hoặc thiếu quyết đoán trong ngữ cảnh văn học, tâm lý học hoặc phân tích quyết định. Sự chính xác của nó thường liên quan đến những phân tích sâu sắc về trạng thái tâm lý của một nhân vật hoặc một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp