Bản dịch của từ Vacillation trong tiếng Việt
Vacillation
Vacillation (Noun)
Không có khả năng quyết định giữa các ý kiến hoặc hành động khác nhau; sự do dự.
The inability to decide between different opinions or actions indecision.
Her vacillation on social issues confuses many voters in the election.
Sự do dự của cô ấy về các vấn đề xã hội khiến nhiều cử tri bối rối.
The politician's vacillation prevents him from gaining public support effectively.
Sự do dự của chính trị gia ngăn cản ông có được sự ủng hộ của công chúng.
Is his vacillation harming his chances in the upcoming debates?
Liệu sự do dự của ông có làm hại cơ hội trong các cuộc tranh luận sắp tới không?
Họ từ
Từ "vacillation" chỉ hành động do dự, thiếu quyết đoán hoặc thay đổi ý kiến liên tục về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "vacillation" thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn phong học thuật để diễn tả sự không kiên định, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng từ "indecision" để diễn đạt ý tương tự.
Từ "vacillation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacillatio", có nghĩa là "sự dao động" hay "sự lắc lư". Từ nguyên này bắt nguồn từ động từ "vacillare", nghĩa là "dao động" hoặc "lưỡng lự". Trong lịch sử, "vacillation" đã được sử dụng để diễn tả trạng thái không quyết định hoặc sự thay đổi liên tục giữa các lựa chọn khác nhau. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ sự do dự hay bối rối trong quyết định, phản ánh sự không chắc chắn trong tâm lý con người.
Từ "vacillation" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng thấp trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra thực tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ sự do dự hoặc thiếu quyết đoán trong quyết định, xuất hiện trong các tình huống như thảo luận về chính trị, tâm lý học, hoặc quản lý. Sự sử dụng hạn chế của nó phản ánh sự cần thiết phải diễn đạt rõ ràng trong giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp