Bản dịch của từ Vacillation trong tiếng Việt

Vacillation

Noun [U/C]

Vacillation (Noun)

væsəlˈeɪʃn
væsəlˈeɪʃn
01

Không có khả năng quyết định giữa các ý kiến hoặc hành động khác nhau; sự do dự.

The inability to decide between different opinions or actions indecision.

Ví dụ

Her vacillation on social issues confuses many voters in the election.

Sự do dự của cô ấy về các vấn đề xã hội khiến nhiều cử tri bối rối.

The politician's vacillation prevents him from gaining public support effectively.

Sự do dự của chính trị gia ngăn cản ông có được sự ủng hộ của công chúng.

Is his vacillation harming his chances in the upcoming debates?

Liệu sự do dự của ông có làm hại cơ hội trong các cuộc tranh luận sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vacillation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacillation

Không có idiom phù hợp