Bản dịch của từ Irresponsibleness trong tiếng Việt
Irresponsibleness

Irresponsibleness (Noun)
Thiếu trách nhiệm hoặc trách nhiệm giải trình.
Lack of responsibility or accountability.
His irresponsibleness led to a failed group project in school.
Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy dẫn đến dự án nhóm thất bại ở trường.
She regrets her irresponsibleness in not submitting the IELTS essay on time.
Cô ấy hối hận về sự không chịu trách nhiệm của mình khi không nộp bài luận IELTS đúng hạn.
Did his irresponsibleness affect his IELTS writing score negatively?
Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS không?
Her irresponsibleness led to the failure of the group project.
Sự không chịu trách nhiệm của cô ấy dẫn đến thất bại của dự án nhóm.
His irresponsibleness in paying bills caused financial problems for the family.
Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy trong việc thanh toán hóa đơn gây ra vấn đề tài chính cho gia đình.
Irresponsibleness (Adjective)
Thể hiện sự thiếu trách nhiệm.
Showing a lack of responsibility.
His irresponsibleness led to a failed group project.
Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy dẫn đến dự án nhóm thất bại.
She never displays irresponsibleness in her volunteer work.
Cô ấy không bao giờ thể hiện sự không chịu trách nhiệm trong công việc tình nguyện của mình.
Is irresponsibleness a common issue among young adults today?
Liệu sự không chịu trách nhiệm có phải là một vấn đề phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Her irresponsibleness led to a failed group project.
Sự không chịu trách nhiệm của cô ấy dẫn đến một dự án nhóm thất bại.
He regretted his irresponsibleness in not meeting the deadline.
Anh ân hận về sự không chịu trách nhiệm của mình khi không đáp ứng thời hạn.
Họ từ
Tính từ "irresponsibleness" mô tả trạng thái hoặc hành vi thiếu trách nhiệm, không đảm bảo nghĩa vụ hoặc quản lý hậu quả của hành động. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh cả hai kiểu, nhưng có thể thay thế bằng "irresponsibility", từ này phổ biến hơn và có nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "irresponsibleness" có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn, nhưng không được ưa chuộng trong viết và nói hàng ngày.
Từ "irresponsibleness" bắt nguồn từ tiền tố "ir-" có nghĩa là "không", kết hợp với "responsible" (có trách nhiệm) từ gốc Latin "responsabilis", có nghĩa là "đáp ứng". Sự kết hợp này khẳng định trạng thái không có trách nhiệm. Từ "irresponsibleness" phản ánh sự thiếu hụt trong việc đối mặt với nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ xã hội, thường được sử dụng trong các bối cảnh phê phán hành vi cá nhân hoặc tập thể liên quan đến sự thiếu chỉn chu và chấp nhận trách nhiệm.
Từ "irresponsibleness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc đạo đức. Trong phần Đọc và Viết, từ cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hành động thiếu trách nhiệm trong các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý, lãnh đạo và luật pháp, nhấn mạnh vấn đề trách nhiệm cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp