Bản dịch của từ Irresponsibleness trong tiếng Việt

Irresponsibleness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irresponsibleness (Noun)

ɪɹɪspˈɑnsəblnɛs
ɪɹɪspˈɑnsəblnɛs
01

Thiếu trách nhiệm hoặc trách nhiệm giải trình.

Lack of responsibility or accountability.

Ví dụ

His irresponsibleness led to a failed group project in school.

Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy dẫn đến dự án nhóm thất bại ở trường.

She regrets her irresponsibleness in not submitting the IELTS essay on time.

Cô ấy hối hận về sự không chịu trách nhiệm của mình khi không nộp bài luận IELTS đúng hạn.

Did his irresponsibleness affect his IELTS writing score negatively?

Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS không?

Her irresponsibleness led to the failure of the group project.

Sự không chịu trách nhiệm của cô ấy dẫn đến thất bại của dự án nhóm.

His irresponsibleness in paying bills caused financial problems for the family.

Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy trong việc thanh toán hóa đơn gây ra vấn đề tài chính cho gia đình.

Irresponsibleness (Adjective)

ɪɹɪspˈɑnsəblnɛs
ɪɹɪspˈɑnsəblnɛs
01

Thể hiện sự thiếu trách nhiệm.

Showing a lack of responsibility.

Ví dụ

His irresponsibleness led to a failed group project.

Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy dẫn đến dự án nhóm thất bại.

She never displays irresponsibleness in her volunteer work.

Cô ấy không bao giờ thể hiện sự không chịu trách nhiệm trong công việc tình nguyện của mình.

Is irresponsibleness a common issue among young adults today?

Liệu sự không chịu trách nhiệm có phải là một vấn đề phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Her irresponsibleness led to a failed group project.

Sự không chịu trách nhiệm của cô ấy dẫn đến một dự án nhóm thất bại.

He regretted his irresponsibleness in not meeting the deadline.

Anh ân hận về sự không chịu trách nhiệm của mình khi không đáp ứng thời hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irresponsibleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresponsibleness

Không có idiom phù hợp